Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Sevilla
Phút
VfL Wolfsburg
Joan Joan Moreno 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Rakitic
Kiến tạo: Ivan Rakitic
12'
Fernando Francisco Reges
37'
52'
Josua Guilavogui
66'
Maximilian Philipp
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
75'
Paulo Otavio Rosa Silva
Ra sân: Jerome Roussillon
Ra sân: Jerome Roussillon
75'
Kevin Mbabu
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
75'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Aster Vranckx
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Munir El Haddadi
Ra sân: Munir El Haddadi
80'
Oliver Torres
Ra sân: Alejandro Gomez
Ra sân: Alejandro Gomez
80'
Thomas Delaney
Ra sân: Joan Joan Moreno
Ra sân: Joan Joan Moreno
82'
82'
Maximilian Arnold
88'
Daniel Ginczek
Ra sân: John Anthony Brooks
Ra sân: John Anthony Brooks
Karim Rekik
Ra sân: Diego Santos Silva
Ra sân: Diego Santos Silva
90'
Rafael Mir Vicente 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Ocampos
Kiến tạo: Lucas Ocampos
90'
Ludwig Augustinsson
Ra sân: Ivan Rakitic
Ra sân: Ivan Rakitic
90'
90'
Lukas Nmecha
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sevilla
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
7
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
18
61%
Kiểm soát bóng
39%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
551
Số đường chuyền
356
83%
Chuyền chính xác
73%
15
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
26
Đánh đầu
26
13
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
13
31
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
146
Pha tấn công
87
56
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Sevilla
4-3-3
VfL Wolfsburg
4-3-3
13
Bounou
19
Acuna
20
Silva
23
Kounde
2
Montiel
10
Rakitic
25
Reges
8
Moreno
24
Gomez
11
Haddadi
5
Ocampos
12
Pervan
20
Baku
4
Lacroix
25
Brooks
15
Roussillon
8
Vranckx
23
Guilavogui
27
Arnold
31
Gerhardt
9
Weghorst
10
Nmecha
Đội hình dự bị
Sevilla
Thomas Delaney
18
Juanlu Sanchez
32
Rafael Mir Vicente
12
Marko Dmitrovic
1
Oliver Torres
21
Ludwig Augustinsson
3
Adrián González
40
Karim Rekik
4
Iván Romero
36
Oscar Rodriguez Arnaiz
14
Luismi Cruz
27
VfL Wolfsburg
33
Daniel Ginczek
5
Micky van de Ven
7
Luca Waldschmidt
6
Paulo Otavio Rosa Silva
28
Dodi Lukebakio Ngandoli
35
Philipp Schulze
3
Sebastiaan Bornauw
30
Niklas Klinger
17
Maximilian Philipp
22
Felix Nmecha
19
Kevin Mbabu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
3
4.33
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
55.67%
Kiểm soát bóng
31.33%
12
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla (9trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
3