Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.04
1.04
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
1.67
1.67
X
3.70
3.70
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
1.25
1.01
1.01
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Shabab Al Ahli
Phút
Al Wahda(UAE)
3'
0 - 1 Omar Kharbin
Kiến tạo: Ahmad Nourollahi
Kiến tạo: Ahmad Nourollahi
Sardar Azmoun 1 - 1
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
Kiến tạo: Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
7'
Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva 2 - 1
Kiến tạo: Guilherme Bala
Kiến tạo: Guilherme Bala
13'
33'
2 - 2 Omar Kharbin
Kiến tạo: Gianluca Muniz Estevam
Kiến tạo: Gianluca Muniz Estevam
Federico Nicolas Cartabia
38'
Sardar Azmoun 3 - 2
Kiến tạo: Guilherme Bala
Kiến tạo: Guilherme Bala
45'
Luka Milivojevic
50'
Sardar Azmoun
78'
81'
3 - 3 Omar Kharbin
Kiến tạo: Alaeddine Zouhir
Kiến tạo: Alaeddine Zouhir
Munas Dabbur 4 - 3
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Kiến tạo: Sardar Azmoun
87'
Munas Dabbur 5 - 3
Kiến tạo: Yahya Alghassani
Kiến tạo: Yahya Alghassani
90'
90'
5 - 4 Lucas Lopes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shabab Al Ahli
Al Wahda(UAE)
5
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
320
Số đường chuyền
291
85%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
9
15
Ném biên
16
11
Thử thách
6
18
Long pass
26
57
Pha tấn công
75
42
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
8
55%
Kiểm soát bóng
55%
8
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shabab Al Ahli (10trận)
Chủ
Khách
Al Wahda(UAE) (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1