Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.94
0.94
-1.5
0.84
0.84
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.75
0.75
1
8.50
8.50
X
4.33
4.33
2
1.30
1.30
Hiệp 1
Diễn biến chính
Shakhter Soligorsk
Phút
Neman Grodno
Maksim Kovalevich
31'
46'
Pavel Sawicki
Ra sân: Ilya Kukharchik
Ra sân: Ilya Kukharchik
51'
0 - 1 Pavel Sawicki
Kiến tạo: Oleg Evdokimov
Kiến tạo: Oleg Evdokimov
60'
Maksim Kravtsov
Ra sân: Egor Zubovich
Ra sân: Egor Zubovich
Ilya Sviridenko
Ra sân: Nikolay Sotnikov
Ra sân: Nikolay Sotnikov
63'
Andrey Denisyuk
Ra sân: Vladislav Kabyshev
Ra sân: Vladislav Kabyshev
63'
Igor Zenkovich
Ra sân: Ilya Lukashevich
Ra sân: Ilya Lukashevich
63'
Maksim Burko
69'
Kirill Yankovskiy
71'
Andrey Makarenko
72'
77'
Maksim Yablonski
Ra sân: Oleg Evdokimov
Ra sân: Oleg Evdokimov
77'
Andrei Vasilyev
Ra sân: Ivan Sadovnichiy
Ra sân: Ivan Sadovnichiy
Aleksey Garost
Ra sân: Egor Grivenev
Ra sân: Egor Grivenev
80'
87'
Yury Pavlyukovets
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shakhter Soligorsk
Neman Grodno
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
15
12
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
8
Cứu thua
2
58
Pha tấn công
77
15
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Shakhter Soligorsk
4-1-3-2
Neman Grodno
4-2-3-1
32
Chernik
2
Makarenko
14
Lukashevich
80
Yankovskiy
77
Sotnikov
87
Martinkevich
17
Kabyshev
23
Kovalevich
13
Burko
71
Grivenev
88
Kovalevich
12
Belov
24
Yakimov
33
Karpovich
47
Kozlov
8
Pantia
20
Sadovnichiy
15
Evdokimov
11
Kukharchik
5
Parkhomenko
17
Zubovich
10
Alykulov
Đội hình dự bị
Shakhter Soligorsk
Mark Bulanov
91
Andrey Denisyuk
49
Aleksey Garost
89
Denis Gruzhevskiy
12
Igor Malashchitsky
35
Nikita Shaula
98
Dmitriy Shulyak
22
Stanislav Stefanovich
27
Ilya Sviridenko
19
Igor Zenkovich
99
Neman Grodno
13
Alexey Dayneka
9
Egor Kostrov
18
Maksim Kravtsov
55
Aleksey Lavrik
1
Artur Malievskiy
32
Yury Pavlyukovets
88
Pavel Sawicki
4
Andrei Vasilyev
78
Maksim Yablonski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
3.67
Phạt góc
7
2.67
Thẻ vàng
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
44.33%
Kiểm soát bóng
56%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shakhter Soligorsk (34trận)
Chủ
Khách
Neman Grodno (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
7
3
HT-H/FT-T
4
3
8
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
1
6
HT-B/FT-B
5
0
2
5