Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.86
0.86
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
1.53
1.53
X
3.70
3.70
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.72
0.72
+0.25
1.13
1.13
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Shandong Taishan
Phút
Henan Songshan Longmen
Marouane Fellaini 1 - 0
Kiến tạo: Yang Liu
Kiến tạo: Yang Liu
40'
Marouane Fellaini
45'
46'
Parmanjan Kyum
Ra sân: Han Dong
Ra sân: Han Dong
46'
Luo Xin
Ra sân: Ke Zhao
Ra sân: Ke Zhao
46'
Chen Keqiang
Ra sân: Wang Haoran
Ra sân: Wang Haoran
Xu Xin
Ra sân: Pedro Delgado
Ra sân: Pedro Delgado
51'
Tianyu Guo 2 - 0
Kiến tạo: Binbin Liu
Kiến tạo: Binbin Liu
59'
80'
Feng Boxuan
Ra sân: Jose Henrique da Silva Dourado
Ra sân: Jose Henrique da Silva Dourado
80'
Yang Guoyuan
Ra sân: Chen Hao
Ra sân: Chen Hao
Qi Tianyu
Ra sân: Binbin Liu
Ra sân: Binbin Liu
84'
Wang Tong
Ra sân: Ji Xiang
Ra sân: Ji Xiang
85'
Liuyu Duan
Ra sân: Tianyu Guo
Ra sân: Tianyu Guo
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
5
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
497
Số đường chuyền
362
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
6
8
Đánh chặn
1
11
Cản phá thành công
6
11
Thử thách
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
67
50
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Shandong Taishan
4-4-2
Henan Songshan Longmen
4-4-2
14
Lei
11
Liu
27
Ke
4
Morais
37
Xiang
17
Wu
28
Ho
25
Fellaini
21
Liu
7
Guo
19
Delgado
19
Guoming
27
Ziyi
25
Hao
23
Sunjic
33
Mawlanyaz
11
Zhao
62
Haoran
28
Xingyu
32
Dong
9
Dourado
6
Shangyuan
Đội hình dự bị
Shandong Taishan
Han Rongze
18
Hailong Li
16
Song Long
39
Wang Tong
6
Dai lin
35
Xin Tian
32
Zhechao Chen
20
Jianfei Zhao
31
Liuyu Duan
36
Qi Tianyu
15
Xu Xin
8
Huang Cong
34
Henan Songshan Longmen
17
wu yan
4
Luo Xin
3
Zhao Yuhao
13
Abduwali Ablet
5
Gu Cao
20
Feng Boxuan
26
Liu Jiahui
21
Chen Keqiang
36
Ahmat Tursunjan
18
Yang Guoyuan
7
Luiz Fernando da Silva Monte
16
Parmanjan Kyum
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
40.67%
14.67
Phạm lỗi
18.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan (31trận)
Chủ
Khách
Henan Songshan Longmen (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
5
4
1