Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O
2.5
1.30
1.30
U
2.5
0.53
0.53
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0.25
0.60
0.60
-0.25
1.05
1.05
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.70
0.70
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Liaoning Tieren
7'
Geoffrey Chinedu Charles
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
11'
Mao Kai Yu(OW) 1 - 0
16'
55'
Hui Jiakang
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
55'
Gui Zihan
Ra sân: Shiming Liu
Ra sân: Shiming Liu
66'
Takahiro Kunimoto
Shengxin Bao
Ra sân: Yan Li
Ra sân: Yan Li
69'
Liu Boyang
Ra sân: Yao Ben
Ra sân: Yao Ben
69'
Shi Jian
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
80'
83'
Chen Long
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Geoffrey Chinedu Charles
86'
Qian Junhao
Ra sân: Shang Yin
Ra sân: Shang Yin
Evans Etti
Ra sân: Magno Cruz
Ra sân: Magno Cruz
86'
86'
Zhan Sainan
Ra sân: Takahiro Kunimoto
Ra sân: Takahiro Kunimoto
Li Xin
Ra sân: Gong Chunjie
Ra sân: Gong Chunjie
87'
90'
Sabir Isah Musa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Liaoning Tieren
5
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
4
Cứu thua
1
81
Pha tấn công
90
56
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
5-4-1
Liaoning Tieren
5-4-1
1
Xiang
2
Ran
35
Guiyan
5
Tianyi
3
Ben
33
Li
16
Longyun
8
Chunjie
19
Feiya
7
Cruz
31
Uzoukwu
20
Weiguo
23
Liu
32
Yu
5
longchang
24
Musa
38
Chen
7
Yin
6
Yunzi
10
Jian
22
Kunimoto
8
Charles
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Shengxin Bao
4
Ababekri Erkin
30
Evans Etti
10
Lai Jinfeng
12
Li Guihao
37
Liu Boyang
6
Li Xin
17
Nur Sherzat
21
Shi Jian
9
Su Shihao
26
Xiaofeng Wang
22
Aokai Zhang
27
Liaoning Tieren
18
Chen Long
3
Chen Yangle
19
Haisheng Gao
2
Gui Zihan
4
Han Tianlin
17
Hui Jiakang
37
Zhang Jiaming
30
Qian Junhao
36
De ao Tian
16
Wang Tianci
12
Wu Jiongde
21
Zhan Sainan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.33
1.67
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (30trận)
Chủ
Khách
Liaoning Tieren (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
3
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
6
7
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
1
2
2