Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.92
0.92
+1.25
0.92
0.92
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.95
0.95
1
1.34
1.34
X
4.80
4.80
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.88
0.88
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Shanghai Port
Phút
Changchun Yatai
Zhen Wei
37'
45'
Erik Nascimento de Lima
Li Shenglong
Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Marko Arnautovic
62'
68'
Dilyimit Tudi
Ra sân: Zhang Yufeng
Ra sân: Zhang Yufeng
Jinghang Hu
Ra sân: Abraham Halik
Ra sân: Abraham Halik
82'
87'
Chen Po-Liang
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
90'
Richairo Zivkovic
Ra sân: Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
Ra sân: Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
90'
Hui Jiakang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Port
Changchun Yatai
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
6
13
Sút ra ngoài
7
5
Sút Phạt
5
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
14
Phạm lỗi
11
5
Cứu thua
5
137
Pha tấn công
60
58
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Shanghai Port
Changchun Yatai
36
Halik
10
Oliveira
13
Wei
1
Junling
8
Junior
28
Guan
11
Wenjun
19
Mooy
4
Shenchao
7
Arnautovic
2
Ang
5
Jie
28
Tian
4
Okore
25
Wang
11
Lima
19
Jiakang
16
Zhe
10
Serginho
9
Negao
20
Yufeng
29
Tan
Đội hình dự bị
Shanghai Port
Yu Hai
21
Cai Huikang
6
Chunxin Chen
26
Li Shenglong
14
Yang Shiyuan
20
Chen Binbin
17
Shenyuan Li
15
Yu Rui
3
Wei Chen
12
Zhang Huachen
16
Zhang Yi
18
Jinghang Hu
39
Changchun Yatai
15
Dilyimit Tudi
17
Chen Po-Liang
21
Cui Qi
39
Mao Kai Yu
27
Zhang Li
6
Zhang Yue
24
ZhiyuYan
30
Sun Qinhan
8
Richairo Zivkovic
13
Cheng Changcheng
23
Wu Yake
32
Li Guangwen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
4.67
6.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
6
53.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.67
Phạm lỗi
18.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port (33trận)
Chủ
Khách
Changchun Yatai (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
6
HT-H/FT-T
7
0
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
9
2
0