Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.78
0.78
O
2.5
0.77
0.77
U
2.5
0.87
0.87
1
2.30
2.30
X
3.40
3.40
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.02
1.02
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Shanghai Shenhua
Phút
Pohang Steelers
45'
Han Chan Hee
46'
Jeong-won Eo
Ra sân: Jo Seong Joon
Ra sân: Jo Seong Joon
46'
Jeong Jae Hee
Ra sân: Kang Hyun Je
Ra sân: Kang Hyun Je
Cephas Malele
Ra sân: Wang Haijian
Ra sân: Wang Haijian
46'
53'
0 - 1 Jorge Luiz Barbosa Teixeira
Kiến tạo: Jae-joon An
Kiến tạo: Jae-joon An
Andreas Dlopst 1 - 1
64'
68'
Min Sang Ki
Ra sân: Hyeon woong Choi
Ra sân: Hyeon woong Choi
Cephas Malele 2 - 1
Kiến tạo: Yang Zexiang
Kiến tạo: Yang Zexiang
71'
Gao Tianyi
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
71'
73'
Kim In Sung
Ra sân: Jae-joon An
Ra sân: Jae-joon An
77'
Lee Tae seok
Ibrahim Amadou Penalty awarded
80'
Cephas Malele 3 - 1
82'
83'
Dong-jin Kim
Ra sân: Lee Tae seok
Ra sân: Lee Tae seok
Gao Tianyi 4 - 1
84'
Xie PengFei
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
88'
Yu Hanchao
Ra sân: Wu Xi
Ra sân: Wu Xi
88'
Chan Shinichi
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Xu Haoyang
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Shenhua
Pohang Steelers
Giao bóng trước
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
8
16
Sút Phạt
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
374
Số đường chuyền
424
82%
Chuyền chính xác
83%
5
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
3
6
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
2
14
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
2
9
Thử thách
11
26
Long pass
39
144
Pha tấn công
171
67
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Pohang Steelers
4-4-2
30
Yaxiong
7
Haoyang
4
Shenglong
32
Francois
16
Zexiang
15
Xi
6
Amadou
33
Haijian
10
Teixeira
18
Conceic
9
Dlopst
32
Lee
5
Aspropotamitis
55
Choi
34
Lee
26
seok
11
Joon
6
Kim
16
Hee
18
Je
9
Teixeira
20
An
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua
Chan Shinichi
27
Fei Ernanduo
36
Gao Tianyi
17
Jin Shunkai
3
Cephas Malele
11
Ma Zhen
1
Jiabao Wen
38
Xie PengFei
14
Yu Hanchao
20
Zhou Junchen
29
Zhengkai Zhou
41
Pohang Steelers
2
Jeong-won Eo
14
Heo Young Joon
70
Seo-woong Hwang
27
Jeong Jae Hee
88
Dong-jin Kim
22
Kim Kyu Hyung
7
Kim In Sung
23
Dong-hyeop Lee
15
Kyu min Lee
39
Min Sang Ki
19
Min ho Yoon
1
Yoon Pyung Gook
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
38.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
7
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua (2trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0