ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 06/07 Vòng 18
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Shandong Taishan 1
Shanghai Stadium
Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.77
O 3
0.89
U 3
0.78
1
1.70
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
Jin Shunkai 1 - 0
Kiến tạo: Gao Tianyi
match goal
3'
Cephas Malele 2 - 0
Kiến tạo: Wilson Migueis Manafa Janco
match goal
11'
Cephas Malele 3 - 0
Kiến tạo: Wu Xi
match goal
18'
Joao Carlos Teixeira match yellow.png
21'
26'
match yellow.png Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
27'
match yellow.pngmatch red Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Wu Xi match yellow.png
31'
35'
match change Tong Lei
Ra sân: Shi Ke
Wang Haijian
Ra sân: Gao Tianyi
match change
46'
46'
match change Abdurasul Abudulam
Ra sân: Valeri Qazaishvili
46'
match change Pedro Delgado
Ra sân: Peng Xinli
46'
match change Jia Feifan
Ra sân: Zhengyu Huang
Andreas Dlopst 4 - 0
Kiến tạo: Wu Xi
match goal
51'
59'
match change Xie Wenneng
Ra sân: Yuanyi Li
Cephas Malele 5 - 0 match goal
63'
Yu Hanchao
Ra sân: Andreas Dlopst
match change
64'
Xie PengFei
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
match change
64'
Yang Zexiang
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
match change
64'
Yu Hanchao 6 - 0
Kiến tạo: Xu Haoyang
match goal
83'
Liu Yujie
Ra sân: Cephas Malele
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Shandong Taishan Shandong Taishan
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
13
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
593
 
Số đường chuyền
 
301
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
56
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Wang Haijian
16
Yang Zexiang
14
Xie PengFei
20
Yu Hanchao
39
Liu Yujie
1
Ma Zhen
32
Eddy Francois
27
Chan Shinichi
29
Zhou Junchen
8
Wai-Tsun Dai
36
Fei Ernanduo
28
Cao Yunding
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-2-3-1
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-4-2
30
Yaxiong
7
Haoyang
3
Shunkai
5
Chenjie
13
Janco
15
Xi
6
Amadou
10
Teixeira
9
Dlopst
17
Tianyi
11
3
Malele
14
Lei
17
Wu
31
Zhao
27
Ke
11
Liu
22
Li
35
Huang
20
Lisheng
25
Xinli
10
Qazaishvili
9
Barcelos

Substitutes

2
Tong Lei
8
Pedro Delgado
16
Jia Feifan
30
Abdurasul Abudulam
23
Xie Wenneng
1
Yu Jinyong
26
Shibo Liu
13
Zhang Chi
24
Bi Jinhao
33
Gao Zhunyi
29
Chen Pu
28
Mewlan Mijit
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Wang Haijian 33
Yang Zexiang 16
Xie PengFei 14
Yu Hanchao 20
Liu Yujie 39
Ma Zhen 1
Eddy Francois 32
Chan Shinichi 27
Zhou Junchen 29
Wai-Tsun Dai 8
Fei Ernanduo 36
Cao Yunding 28
Shandong Taishan Shandong Taishan
2 Tong Lei
8 Pedro Delgado
16 Jia Feifan
30 Abdurasul Abudulam
23 Xie Wenneng
1 Yu Jinyong
26 Shibo Liu
13 Zhang Chi
24 Bi Jinhao
33 Gao Zhunyi
29 Chen Pu
28 Mewlan Mijit

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
38.67% Kiểm soát bóng 49%
7 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (35trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
0
9
2
5

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Midfielder 1 0 2 30 28 93.33% 5 0 50 7.2
20 Yu Hanchao Midfielder 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.4
11 Cephas Malele Forward 6 4 2 11 9 81.82% 0 2 25 9.3
15 Wu Xi Defender 1 0 3 50 43 86% 0 0 56 7.6
14 Xie PengFei Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.5
6 Ibrahim Amadou Midfielder 2 0 0 68 62 91.18% 0 0 79 7.4
16 Yang Zexiang Defender 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.6
13 Wilson Migueis Manafa Janco Defender 0 0 3 51 48 94.12% 2 0 61 7.3
9 Andreas Dlopst Forward 3 1 0 17 13 76.47% 0 1 27 7
17 Gao Tianyi Midfielder 0 0 3 24 17 70.83% 4 0 35 7.3
5 Zhu Chenjie Defender 2 0 0 63 57 90.48% 0 3 71 7.3
7 Xu Haoyang Midfielder 0 0 1 38 36 94.74% 4 0 49 6.9
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 26 6.7
33 Wang Haijian Midfielder 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 26 6.8
3 Jin Shunkai Defender 1 1 0 56 53 94.64% 0 3 61 7.6

Shandong Taishan Shandong Taishan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Peng Xinli Midfielder 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 18 6.5
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 21 5.6
10 Valeri Qazaishvili Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.3
17 Xinghan Wu Midfielder 0 0 0 25 17 68% 0 0 42 5.7
20 Liao Lisheng Midfielder 0 0 0 20 16 80% 1 0 31 6.3
27 Shi Ke Defender 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6
22 Yuanyi Li Midfielder 0 0 0 20 18 90% 2 0 26 6.3
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Forward 0 0 0 10 6 60% 0 2 15 4.6
2 Tong Lei Defender 0 0 1 16 11 68.75% 0 1 28 6.3
35 Zhengyu Huang Defender 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.2
11 Yang Liu Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 46 6.4
8 Pedro Delgado Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.2
31 Jianfei Zhao Defender 0 0 0 20 15 75% 0 1 28 6
23 Xie Wenneng Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
30 Abdurasul Abudulam Midfielder 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.4
16 Jia Feifan Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi