Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.70
0.70
+0.5
1.06
1.06
O
2.25
0.77
0.77
U
2.25
0.99
0.99
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.87
0.87
O
1
1.00
1.00
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Shanxi Chang An Athletic FC
Phút
Nanjing City
14'
Jiang Shichao
28'
0 - 1 Mingyu Zhao
Xu Wu
Ra sân: Peng Zhiquan
Ra sân: Peng Zhiquan
46'
Zou You
Ra sân: Zheng Yiming
Ra sân: Zheng Yiming
57'
59'
Jiayi Zhu
62'
Huang Peng
Ra sân: Rui Li
Ra sân: Rui Li
65'
Lu Chaoyu
Ra sân: Jiayi Zhu
Ra sân: Jiayi Zhu
Ma Junliang
69'
76'
Zu Pengchao
Ra sân: Zhang Xinlin
Ra sân: Zhang Xinlin
76'
Zhang Zimin
Ra sân: Jiang Shichao
Ra sân: Jiang Shichao
He Xin
Ra sân: Wen Wubin
Ra sân: Wen Wubin
76'
Xu Wu
82'
Moses Ogbu
90'
90'
Huang Zihao
Sijie Zhang
Ra sân: Zhang Jiansheng
Ra sân: Zhang Jiansheng
90'
Su Shun
Ra sân: Yang He
Ra sân: Yang He
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanxi Chang An Athletic FC
Nanjing City
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
88
Pha tấn công
71
65
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Shanxi Chang An Athletic FC
4-2-3-1
Nanjing City
3-5-2
1
Wang
30
Jiansheng
6
Jie
31
Yiming
38
Mingtian
15
Wubin
26
Junliang
40
Ogbu
18
Tambe
9
He
34
Zhiquan
1
Zihao
12
Yubiao
6
Zhao
2
Ningzhe
11
Li
31
Zhu
44
Musa
15
Shichao
4
Xinlin
28
Bouli
20
Yu
Đội hình dự bị
Shanxi Chang An Athletic FC
Chen Xing
36
Deng Biao
8
He Xin
22
Chen Li
25
Shen shuaishuai
42
Su Shun
37
Qi Zhenyun
28
Xu Wu
27
Xu Zhaoji
20
Sijie Zhang
2
Huang Zhaoyi
45
Zou You
5
Nanjing City
36
Cao Zhenquan
14
Hao Kesen
7
Huang Peng
24
Lu Chaoyu
18
Ni Yin
40
Nemanja Vidic
21
Zhang Jingyi
16
Zhang Zimin
30
Zu Pengchao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
4
HT-H/FT-T
0
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3