Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.06
2.06
X
3.35
3.35
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.61
0.61
-0
1.40
1.40
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Bournemouth AFC
Enda Stevens
24'
John Fleck
35'
John Egan
71'
Ben Osborne
Ra sân: John Fleck
Ra sân: John Fleck
72'
74'
Phillip Billing
74'
Jaidon Anthony
Ra sân: Siriki Dembele
Ra sân: Siriki Dembele
Conor Hourihane
Ra sân: Sander Berge
Ra sân: Sander Berge
81'
89'
Robbie Brady
Ra sân: Jordan Zemura
Ra sân: Jordan Zemura
90'
Lloyd Kelly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Bournemouth AFC
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
14
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
375
Số đường chuyền
385
71%
Chuyền chính xác
73%
18
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
45
Đánh đầu
45
22
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
6
18
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
113
Pha tấn công
106
51
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
Bournemouth AFC
4-2-3-1
18
Foderingham
22
Davies
12
Egan
25
Uremovic
3
Stevens
4
Fleck
16
Norwood
8
Berge
2
Baldock
9
McBurnie
27
White
42
Travers
15
Smith
2
Phillips
5
Kelly
33
Zemura
8
Solis
4
Cook
10
christie
29
Billing
37
Dembele
9
Solanke
Đội hình dự bị
Sheffield United
Ben Osborne
23
Daniel Jebbison
36
Rhys Norrington-Davies
33
Conor Hourihane
24
Jack Robinson
19
Iliman Ndiaye
29
Adam Davies
1
Bournemouth AFC
6
Chris Mepham
18
Jamal Lowe
22
Ben Pearson
12
Robbie Brady
14
Todd Cantwell
32
Jaidon Anthony
1
Freddie Woodman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
46%
14
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
Bournemouth AFC (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0