ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 6
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Derby County
Bramall Lane Stadium
Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.53
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Derby County Derby County
Vinicius de Souza Costa match yellow.png
38'
50'
match yellow.png Cashin
Gustavo Hamer 1 - 0 match goal
53'
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
56'
Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
match change
66'
Andrew Brooks
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
match change
67'
67'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Ben Osborne
Rhian Brewster
Ra sân: Callum OHare
match change
77'
77'
match change Nathaniel Phillips
Ra sân: Ryan Nyambe
77'
match change Dajaune Brown
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
80'
match yellow.png Callum Elder
82'
match change Joe Ward
Ra sân: Kenzo Goudmijn
82'
match change Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ra sân: Callum Elder
Kieffer Moore match yellow.png
86'
Sam McCallum
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
90'
Rhys Norrington-Davies
Ra sân: Kieffer Moore
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Derby County Derby County
11
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
0
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
413
 
Số đường chuyền
 
257
80%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
28
9
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
9
40
 
Long pass
 
21
128
 
Pha tấn công
 
54
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rhian Brewster
38
Femi Seriki
35
Andrew Brooks
3
Sam McCallum
33
Rhys Norrington-Davies
23
Tyrese Campbell
16
Jamie Shackleton
34
Louie Marsh
17
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
Derby County Derby County 4-3-3
1
Cooper
14
Burrows
15
Ahmedhodzic
6
Souttar
2
Gilchrist
42
Peck
21
Costa
8
Hamer
10
OHare
11
Sakyi
9
Moore
1
Zetterstrom
24
Nyambe
35
Nelson
6
Cashin
20
Elder
17
Goudmijn
8
Osborne
32
Ebrima
19
Jackson
10
Yates
11
Laing

Substitutes

12
Nathaniel Phillips
27
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23
Joe Ward
18
Marcus Anthony Myers-Harness
39
Dajaune Brown
9
James Collins
31
Josh Vickers
5
Sonny Bradley
3
Craig Forsyth
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Rhian Brewster 7
Femi Seriki 38
Andrew Brooks 35
Sam McCallum 3
Rhys Norrington-Davies 33
Tyrese Campbell 23
Jamie Shackleton 16
Louie Marsh 34
Adam Davies 17
Derby County Derby County
12 Nathaniel Phillips
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23 Joe Ward
18 Marcus Anthony Myers-Harness
39 Dajaune Brown
9 James Collins
31 Josh Vickers
5 Sonny Bradley
3 Craig Forsyth

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 43%
14.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (10trận)
Chủ Khách
Derby County (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 2 0 0 29 16 55.17% 0 7 43 6.95
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.65
6 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 48 37 77.08% 1 1 58 7.09
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 5 2 2 26 22 84.62% 6 0 54 7.75
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 2 0 0 45 39 86.67% 0 3 55 6.88
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 4 26 21 80.77% 1 0 41 6.59
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.07
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 39 92.86% 0 2 52 6.95
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 0 3 46 35 76.09% 6 0 79 7.36
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 2 1 1 15 12 80% 0 0 33 6.58
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 0 32 6.63
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 1 0 2 9 6 66.67% 1 0 18 6.58
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 1 1 0 32 27 84.38% 0 0 54 6.81
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 3 1 0 57 46 80.7% 0 0 67 6.98

Derby County Derby County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Curtis Nelson Trung vệ 1 0 0 31 23 74.19% 0 2 46 6.42
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 4 0 34 7.48
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 33 6.11
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.41
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 1 0 0 12 6 50% 1 0 23 6.19
24 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 39 6.44
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 9 52.94% 1 0 36 5.8
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 1 0 29 6.78
23 Joe Ward Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.15
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.86
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 0 22 15 68.18% 3 0 29 6.02
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.09
1 Jacob Widell Zetterstrom 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 41 6.32
6 Cashin Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 51 6.44
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 0 4 42 6.8
39 Dajaune Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi