Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.97
0.97
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.04
1.04
1
1.97
1.97
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Millwall
Iliman Ndiaye 1 - 0
Kiến tạo: Wes Foderingham
Kiến tạo: Wes Foderingham
7'
Sander Berge 2 - 0
Kiến tạo: John Fleck
Kiến tạo: John Fleck
22'
Oliver Norwood
44'
45'
Mason Bennett
Billy Sharp
Ra sân: Rhian Brewster
Ra sân: Rhian Brewster
67'
Daniel Jebbison
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
67'
Ben Osborne
Ra sân: John Fleck
Ra sân: John Fleck
72'
80'
Isaac Olaofe
Ra sân: Mason Bennett
Ra sân: Mason Bennett
81'
Tyler Burey
Ra sân: George Saville
Ra sân: George Saville
Ciaran Clark
82'
Wes Foderingham
90'
Rhys Norrington-Davies
90'
90'
Dan McNamara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Millwall
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
440
Số đường chuyền
377
75%
Chuyền chính xác
71%
12
Phạm lỗi
10
53
Đánh đầu
53
26
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
6
21
Ném biên
30
15
Cản phá thành công
14
9
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
36
Pha tấn công
45
22
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-4-2-1
Millwall
3-4-1-2
18
Foderingham
26
Clark
12
Egan
15
Ahmedhodzic
33
Norrington-Davie...
4
Fleck
16
Norwood
2
Baldock
29
Ndiaye
8
Berge
7
Brewster
33
Bialkowski
15
Cresswell
5
Cooper
3
Wallace
2
McNamara
8
Mitchell
16
Shackleton
11
Malone
23
Saville
20
Bennett
7
Afobe
Đội hình dự bị
Sheffield United
Reda Khadra
11
Max Josef Lowe
13
Ben Osborne
23
Daniel Jebbison
36
Billy Sharp
10
James Mcatee
28
Jordan Amissah
37
Millwall
6
George Evans
35
Hayden Muller
4
Shaun Hutchinson
40
Besart Topalloj
14
Tyler Burey
25
Isaac Olaofe
1
George Long
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
5
50.33%
Kiểm soát bóng
36%
14
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1