Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.88
1.88
X
3.40
3.40
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
Oliver Norwood 1 - 0
Kiến tạo: John Fleck
Kiến tạo: John Fleck
9'
12'
Robert Dickie
Filip Uremovic
51'
58'
Jeff Hendrick
Jack Robinson
Ra sân: Filip Uremovic
Ra sân: Filip Uremovic
63'
68'
George Thomas
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
68'
Andre Dozzell
Ra sân: Jeff Hendrick
Ra sân: Jeff Hendrick
72'
Sam McCallum
Ra sân: Lee Wallace
Ra sân: Lee Wallace
Daniel Jebbison
Ra sân: Oliver McBurnie
Ra sân: Oliver McBurnie
73'
80'
Sam Field
Ben Osborne
Ra sân: Sander Berge
Ra sân: Sander Berge
83'
John Fleck
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Queens Park Rangers (QPR)
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
9
Sút Phạt
19
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
371
Số đường chuyền
459
69%
Chuyền chính xác
76%
14
Phạm lỗi
9
6
Việt vị
1
58
Đánh đầu
58
31
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
6
22
Ném biên
21
8
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
116
Pha tấn công
113
42
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-2-1
18
Foderingham
22
Davies
12
Egan
25
Uremovic
3
Stevens
8
Berge
16
Norwood
4
Fleck
2
Baldock
9
McBurnie
27
White
29
Westwood
20
Dunne
4
Dickie
6
Barbet
37
Adomah
27
Hendrick
15
Field
3
Wallace
10
Chair
19
Gray
9
Dykes
Đội hình dự bị
Sheffield United
Rhys Norrington-Davies
33
Conor Hourihane
24
Jack Robinson
19
Ben Osborne
23
Daniel Jebbison
36
Adam Davies
1
Iliman Ndiaye
29
Queens Park Rangers (QPR)
28
Dion Sanderson
38
Murphy Mahoney
14
George Thomas
17
Andre Dozzell
11
Charlie Austin
8
Luke Amos
16
Sam McCallum
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
43%
14
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1