Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
2
0.94
0.94
U
2
0.94
0.94
1
3.10
3.10
X
3.00
3.00
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Shelbourne
Phút
Derry City
5'
Mark Connolly
Matthew Smith
32'
46'
Liam Mullan
Ra sân: Patrick Hoban
Ra sân: Patrick Hoban
Paddy Barrett
60'
Shane Farrell
Ra sân: Evan Caffrey
Ra sân: Evan Caffrey
62'
Martin John
Ra sân: Matthew Smith
Ra sân: Matthew Smith
64'
76'
Daniel Kelly
Ra sân: Paul McMullan
Ra sân: Paul McMullan
Kameron Ledwidge
Ra sân: Liam Burt
Ra sân: Liam Burt
82'
Sean Boyd
Ra sân: William Jarvis
Ra sân: William Jarvis
82'
Sean Boyd
85'
87'
Sam Todd
Ra sân: Ronan Boyce
Ra sân: Ronan Boyce
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shelbourne
Derry City
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
336
Số đường chuyền
424
20
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
4
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
5
4
Thử thách
7
70
Pha tấn công
123
13
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Shelbourne
4-4-1-1
Derry City
5-4-1
1
Kearns
3
Wilson
21
Molloy
29
Barrett
2
Gannon
16
O'Sullivan
27
Caffrey
6
Lunney
36
Jarvis
67
Burt
11
Smith
1
Maher
2
Boyce
6
Connolly
17
McJannett
16
McEleney
3
Coll
8
Patching
12
McMullan
28
OReilly
7
Duffy
9
Hoban
Đội hình dự bị
Shelbourne
Sean Boyd
9
Shane Farrell
17
Shane Griffin
5
Lorcan Healy
19
Kameron Ledwidge
4
Martin John
10
Lewis Temple
24
Keith Ward
20
Dean Williams
22
Derry City
4
Ciaron Harkin
27
Daniel Kelly
22
Jordan McEneff
31
Tiernan McGinty
38
Liam Mullan
41
Luke O'Donnell
32
Sean Patton
26
Ryan T.
24
Sam Todd
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
7
3.67
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shelbourne (44trận)
Chủ
Khách
Derry City (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
8
3
HT-H/FT-T
3
1
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
6
5
1
7
HT-B/FT-H
1
1
5
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
3
5
0
4