Kqbd Hạng nhất Trung Quốc
-
Thứ 5, 29/09
Vòng 8
Tangshan Nanhu City Football Square NO3
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.93
0.93
+2
0.91
0.91
O
3
0.93
0.93
U
3
0.89
0.89
1
1.10
1.10
X
8.50
8.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.03
1.03
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Bei Li Gong
João Leonardo Risuenho do Rosário 1 - 0
4'
Wang Song 2 - 0
9'
João Leonardo Risuenho do Rosário 3 - 0
14'
Zhang Chenliang 4 - 0
19'
40'
Jidong Chen
46'
Jian Wang
Ra sân: Zhang Haolin
Ra sân: Zhang Haolin
52'
Tan Dinghao
Ra sân: Li Mengyang
Ra sân: Li Mengyang
Ouyang Bang
Ra sân: Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhu Hai Wei
59'
Wang Lingke
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
59'
66'
Li Xiantao
Ra sân: Li Libo
Ra sân: Li Libo
66'
Guo Mengjie
Ra sân: Jidong Chen
Ra sân: Jidong Chen
Wang Lingke
68'
69'
4 - 1 Wang Minjie
Zhang Hao
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
71'
Alexsandro dos Santos
Ra sân: Wang Song
Ra sân: Wang Song
77'
78'
Chenyang Wang
Ra sân: Sun Jiale
Ra sân: Sun Jiale
Chen Chuang
Ra sân: Sui Wei Jie
Ra sân: Sui Wei Jie
78'
90'
Tan Dinghao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Bei Li Gong
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
6
90
Pha tấn công
88
40
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
Bei Li Gong
4-4-2
17
Jie
2
Chenliang
4
Kui
6
HaiLun
9
Xiaoheng
10
Yifei
11
Wei
22
Fernan
29
2
Rosário
35
Sainan
33
Song
12
Siman
14
Minjie
11
Chen
8
Jiale
2
Haolin
31
Libo
24
Zehao
22
Junye
18
Mengyang
44
Atai
33
Xiong
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Chen Chuang
34
Alexsandro dos Santos
32
He Wei
13
Jiajun Huang
14
Jia Xiao Chen
21
Liu Tianyang
23
Lu Jiabin
19
Xin Luo
24
Ouyang Bang
8
Wang Lingke
30
Zhang Hao
16
Zhao Shuhao
36
Bei Li Gong
28
Bai Zehao
39
Chenyang Wang
43
Li Chuyu
19
Cui Hao
5
Guo Mengjie
9
Huang Yi
27
Jia Hanlin
10
Jian Wang
38
Han Lei
3
Li Xiantao
29
Tan Dinghao
20
Ye MaoShen
13
Zhen Jingbo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3.67
2
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (28trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
0
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
3
5
1