Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.75
0.75
+1
1.01
1.01
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.85
0.85
1
1.45
1.45
X
4.00
4.00
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.82
0.82
O
1
0.70
0.70
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Ouyang Bang
21'
Zhang Hao 1 - 0
33'
Jiajun Huang
45'
46'
Evans Etti
Ra sân: Zhang Yujie
Ra sân: Zhang Yujie
Jia Xiao Chen
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
57'
69'
Frank Ohandza
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
69'
Li Zhongting
Ra sân: Li Boyang
Ra sân: Li Boyang
70'
Zhu Jiaxuan
He Wei
Ra sân: Jiajun Huang
Ra sân: Jiajun Huang
73'
Xin Luo
Ra sân: Ouyang Bang
Ra sân: Ouyang Bang
83'
Zhao Shuhao
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
Ra sân: João Leonardo Risuenho do Rosário
83'
90'
Qian Junzhi
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava Spring
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
89
Pha tấn công
83
51
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-1-4-1
Heilongjiang Lava Spring
5-4-1
17
Jie
14
Huang
22
Fernan
4
Kui
2
Chenliang
33
Song
29
Rosário
16
Hao
8
Bang
11
Wei
9
Xiaoheng
30
Yerzat
2
Yujie
4
Chengle
3
Boyang
39
Bo
26
Liming
20
Ming
22
Jiaxuan
34
Qinhan
25
Kang
31
Uzoukwu
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Alexsandro dos Santos
32
He Wei
13
Jia Xiao Chen
21
Liu Tianyang
23
Li Yihao
1
Li Yueming
44
Lu Jiabin
19
Xin Luo
24
Mei Jingxuan
26
Wang Lingke
30
Xu Xiao
3
Zhao Shuhao
36
Heilongjiang Lava Spring
21
Bu Xin
7
Evans Etti
42
Liang Peiwen
5
Li Zhongting
11
Frank Ohandza
35
Qian Junzhi
19
Wang Jinpeng
13
Zhang Luhao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
3
1.33
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (29trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
5
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
0
3
5
1