Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.89
0.89
-0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.88
0.88
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Qingdao Manatee
27'
Zheng Long
46'
Jiang Ning
Ra sân: Adama Guira
Ra sân: Adama Guira
46'
Ibrahim Kane
Ra sân: Pan Yuchen
Ra sân: Pan Yuchen
Ouyang Bang
Ra sân: Alexsandro dos Santos
Ra sân: Alexsandro dos Santos
46'
Nan Xiaoheng
Ra sân: Xin Luo
Ra sân: Xin Luo
46'
João Leonardo Risuenho do Rosário
Ra sân: Zhu Hai Wei
Ra sân: Zhu Hai Wei
64'
Pan Kui
65'
66'
0 - 1 Ibrahim Kane
Zhao Shuhao
Ra sân: Ge HaiLun
Ra sân: Ge HaiLun
70'
Zhang Hao
Ra sân: He Wei
Ra sân: He Wei
79'
81'
Zhang Fengyu
Ra sân: Junshuai Liu
Ra sân: Junshuai Liu
81'
Sha Yibo
Ra sân: Zheng Long
Ra sân: Zheng Long
88'
Mu Pengfei
89'
Tao Zhilue
Ra sân: Xie Wenneng
Ra sân: Xie Wenneng
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Qingdao Manatee
1
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-2-3-1
Qingdao Manatee
3-4-3
17
Jie
2
Chenliang
4
Kui
6
HaiLun
10
Yifei
11
Wei
13
Wei
22
Fernan
24
Luo
32
Santos
33
Song
28
Pengfei
23
Xu
3
Tianlong
4
Liu
34
Yang
25
Ming
24
Guira
27
Long
22
Wenneng
10
Onuegbu
6
Yuchen
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Jiajun Huang
14
Jia Xiao Chen
21
João Leonardo Risuenho do Rosário
29
Li Yihao
1
Li Zhongyi
27
Lu Jiabin
19
Mei Jingxuan
26
Nan Xiaoheng
9
Ouyang Bang
8
Wang Lingke
30
Zhang Hao
16
Zhao Shuhao
36
Qingdao Manatee
19
Sheng Cao
17
Chen Jiaqi
2
Gao Fei
21
Jiang Ning
30
Ibrahim Kane
5
Sha Yibo
38
Tao Zhilue
11
Xu Jiajun
32
Zhang Fengyu
36
Zhang Tong
1
Zhu Quan
29
Zhu Shiyu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
1.33
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
47.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (29trận)
Chủ
Khách
Qingdao Manatee (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
6
HT-H/FT-T
5
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
0
3
4
2