Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.69
2.69
X
3.35
3.35
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Consadole Sapporo
15'
0 - 1 Lucas Fernandes
Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa
Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa
37'
Lucas Fernandes
Benjamin Kololli
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
46'
62'
Daiki Suga
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Daigo Takahashi
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
63'
Yuta Taki
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
64'
Yuito Suzuki 1 - 1
68'
75'
Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
75'
Fukai Kazuki
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Takeru Kishimoto
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
84'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
84'
86'
Milan Tucic
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
87'
Ryota Aoki
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
5
14
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
399
Số đường chuyền
572
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
2
10
Cản phá thành công
12
15
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
67
Pha tấn công
87
32
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Consadole Sapporo
3-4-2-1
21
Gonda
7
Katayama
50
Suzuki
2
Tatsuta
4
Hara
29
Yamahara
18
Shirasaki
6
Takeuchi
11
Nakayama
17
Kamiya
23
Suzuki
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
5
Fukumori
9
Kaneko
14
Komai
6
Takamine
7
Fernandes
19
Ogashiwa
18
Xavier
23
Koroki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Takeru Kishimoto
15
Kota Miyamoto
13
Yuta Taki
26
Benjamin Kololli
32
Ibrahim Junior Kurihara
36
Daigo Takahashi
37
Consadole Sapporo
34
Kojiro Nakano
20
Daigo NISHI
11
Ryota Aoki
27
Takuma Arano
8
Fukai Kazuki
4
Daiki Suga
32
Milan Tucic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
46%
8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
9
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
5
0
HT-B/FT-B
0
4
2
4