Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.99
0.99
+1.25
0.89
0.89
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.04
1.04
1
1.42
1.42
X
4.50
4.50
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.93
0.93
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Fujieda MYFC
40'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
64'
Koya Kitagawa 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
67'
73'
Wendel
Ra sân: So Nakagawa
Ra sân: So Nakagawa
73'
Shoma Maeda
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
Shinya Yajima
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
77'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
77'
80'
Hayato Kanda
Ra sân: Kenshiro Hirao
Ra sân: Kenshiro Hirao
80'
Taiki Arai
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
86'
Riku Gunji
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
15
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
7
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
6
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
6
125
Pha tấn công
99
80
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Fujieda MYFC
3-4-2-1
57
Gonda
66
Sumiyoshi
3
Takahashi
70
Hara
14
Yamahara
71
Nakamura
13
Miyamoto
5
Kitazume
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
41
Kitamura
2
Kawashima
16
Yamahara
4
Nakagawa
13
Osone
17
Hirao
26
Nishiya
10
Enomoto
11
Chaves
15
Sugita
9
Yamura
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Riku Gunji
27
Yuya Oki
1
Ryohei Shirasaki
41
Sen Takagi
32
Douglas Willian da Silva Souza
99
Shinya Yajima
21
Yutaka Yoshida
28
Fujieda MYFC
6
Taiki Arai
20
Hayato Kanda
27
Shoma Maeda
14
Kazaki Nakagawa
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
99
Wendel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
8
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
4
7
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
0
4
4
2
HT-B/FT-B
0
4
2
3