Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.54
2.54
X
3.25
3.25
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Takeru Kishimoto 1 - 0
34'
61'
1 - 1 Ryo Nagai
68'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Ryo Tanada
Ra sân: Ryo Tanada
68'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Ryo Nagai
Ra sân: Ryo Nagai
68'
Yuya Asano
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
Carlinhos Junior
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Oh Se-Hun
70'
Hikaru Naruoka
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
70'
74'
Nassim Ben Khalifa
76'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
Yuta Taki 2 - 1
83'
86'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Reon Yamahara
Ra sân: Yuta Taki
Ra sân: Yuta Taki
86'
Yuito Suzuki
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
86'
Thiago Santos Santana
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
7
1
Sút Phạt
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
1
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
82
54
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
1
Okubo
26
Taki
38
Ibayashi
24
Kikuchi
15
Kishimoto
17
Kamiya
6
Takeuchi
8
Matsuoka
16
Nishizawa
20
Se-Hun
19
Disaro
22
Kawanami
2
Nogami
33
Imazu
41
Naganuma
25
Chajima
6
Aoyama
30
Shibasaki
24
Higashi
28
Tanada
44
Semba
20
Nagai
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Yuito Suzuki
23
Thiago Santos Santana
9
Yugo Tatsuta
2
Reon Yamahara
29
Carlinhos Junior
10
Hikaru Naruoka
40
Hiroshima Sanfrecce
9
Douglas Vieira da Silva
18
Yoshifumi Kashiwa
38
Keisuke Osako
17
Taishi Matsumoto
16
Yuya Asano
13
Nassim Ben Khalifa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
56.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
8
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
0
HT-H/FT-T
4
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
0
4
4
8