Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.25
2.25
X
3.35
3.35
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.19
1.19
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Thiago Santos Santana 1 - 0
30'
55'
Tomoya Fujii
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
55'
Tsukasa Shiotani
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
55'
Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
62'
Reon Yamahara
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
75'
76'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
84'
Keita Nakamura
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
84'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
84'
87'
Kodai Dohi
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
1
5
Sút Phạt
10
37%
Kiểm soát bóng
63%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
411
Số đường chuyền
710
8
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
11
68
Pha tấn công
90
44
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
50
Suzuki
4
Hara
14
Goto
6
Takeuchi
33
Matsuoka
16
Nishizawa
9
Santana
23
Suzuki
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
18
Kashiwa
6
Aoyama
17
Matsumoto
24
Higashi
29
Asano
25
Chajima
14
Silva
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Elson Ferreira de Souza
18
Reon Yamahara
39
Katsuhiro Nakayama
11
Keita Nakamura
20
Yuta Taki
26
Akira Silvano Disaro
19
Hiroshima Sanfrecce
38
Keisuke Osako
3
Tsukasa Shiotani
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
15
Tomoya Fujii
26
Kodai Dohi
37
Jose Antonio dos Santos Junior
23
Shun Ayukawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
56.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
8
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
0
HT-H/FT-T
4
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
0
4
4
8