ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 29/04 Vòng 10
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Nihondaira Stadium
Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.93
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.75
0.80
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Thiago Santos Santana 1 - 0
Kiến tạo: Reon Yamahara
match goal
20'
Ronaldo Da Silva Souza match yellow.png
33'
46'
match change Gakuto Notsuda
Ra sân: Shunki Higashi
46'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
46'
match change Tsukasa Shiotani
Ra sân: Taishi Matsumoto
68'
match goal 1 - 1 Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Yoshifumi Kashiwa
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
match change
69'
Thiago Santos Santana 2 - 1 match goal
70'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
73'
80'
match goal 2 - 2 Yoshifumi Kashiwa
Eiichi Katayama
Ra sân: Ryohei Shirasaki
match change
81'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
82'
Daiki Matsuoka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
424
 
Số đường chuyền
 
645
10
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
108
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
7
Eiichi Katayama
8
Daiki Matsuoka
10
Carlinhos Junior
19
Akira Silvano Disaro
17
Yuta Kamiya
20
Oh Se-Hun
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-3
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
5
Santos,Valdo
4
Hara
18
Shirasaki
3
Souza
13
Miyamoto
11
Nakayama
23
Suzuki
9
2
Santana
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
17
Matsumoto
24
Higashi
18
Kashiwa
10
Morishima
37
Junior
39
Mitsuta

Substitutes

1
Takuto Hayashi
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Tsukasa Shiotani
13
Nassim Ben Khalifa
20
Ryo Nagai
30
Makoto Akira Shibasaki
7
Gakuto Notsuda
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Eiichi Katayama 7
Daiki Matsuoka 8
Carlinhos Junior 10
Akira Silvano Disaro 19
Yuta Kamiya 17
Oh Se-Hun 20
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1 Takuto Hayashi
21 Jelani Reshaun Sumiyoshi
3 Tsukasa Shiotani
13 Nassim Ben Khalifa
20 Ryo Nagai
30 Makoto Akira Shibasaki
7 Gakuto Notsuda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 62.67%
8 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
0
HT-H/FT-T
4
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
3
3
HT-B/FT-B
0
4
4
8