Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.87
0.87
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.07
1.07
1
1.95
1.95
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Kyoto Sanga
22'
Shimpei Fukuoka Goal cancelled
39'
Shohei Takeda
Takashi Inui 1 - 0
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Kiến tạo: Carlinhos Junior
68'
70'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Yudai Kimura
Ra sân: Yudai Kimura
75'
Genki Omae
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
75'
Sota Kawasaki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
76'
Takashi Inui
77'
Yusuke Goto
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
80'
82'
Kazuma Nagai
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
82'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Daiki Kaneko
Ra sân: Daiki Kaneko
Yugo Tatsuta
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Kyoto Sanga
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
17
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
347
Số đường chuyền
286
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
26
4
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
5
12
Thử thách
11
74
Pha tấn công
104
32
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Kyoto Sanga
3-4-2-1
21
Gonda
7
Katayama
50
Suzuki
2
Tatsuta
4
Hara
33
Inui
3
Souza
18
Shirasaki
27
Pikachu
10
Junior
9
Santana
21
Kamifukumoto
31
Inoue
3
Asada
6
Honda
10
Fukuoka
19
Kaneko
16
Takeda
14
Shirai
40
Kimura
7
Taketomi
11
Yamasaki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Yusuke Goto
14
Takeru Kishimoto
15
Koya Kitagawa
45
Kota Miyamoto
13
Takuo Okubo
1
Yuito Suzuki
23
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
5
Kyoto Sanga
39
Origbaajo Ismaila
24
Sota Kawasaki
18
Temma Matsuda
15
Kazuma Nagai
50
Genki Omae
23
Yuta Toyokawa
1
Tomoya Wakahara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56.33%
Kiểm soát bóng
36.67%
8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
4
4
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
4
5
6
HT-B/FT-B
0
4
3
3