Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.93
0.93
O
3
0.82
0.82
U
3
1.04
1.04
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.09
1.09
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Montedio Yamagata
Takashi Inui
38'
Reon Yamahara
52'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
58'
Carlinhos Junior
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
58'
64'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Koya Kitagawa
Ra sân: Takeru Kishimoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
67'
74'
Junya Takahashi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
74'
Yudai Konishi
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
76'
Junya Takahashi
80'
Toya Izumi
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
80'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Kota Miyamoto
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
84'
Kengo Kitazume
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
14
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
104
Pha tấn công
88
52
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Okubo
2
Yamahara
50
Suzuki
4
Takahashi
70
Hara
3
Souza
14
Shirasaki
11
Nakayama
33
Inui
15
Kishimoto
9
Santana
1
Goto
6
Yamada
4
Nishimura
5
Noda
41
Ono
29
Takae
18
Minami
49
Goto
42
Issaka
11
Fujimoto
10
Alves
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Ryoya Abe
46
Carlinhos Junior
10
Koya Kitagawa
45
Kengo Kitazume
5
Benjamin Kololli
17
Kota Miyamoto
13
Yutaka Yoshida
28
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Koki Hasegawa
28
Toya Izumi
8
Yudai Konishi
3
Yuta Kumamoto
36
Junya Takahashi
24
Rui Yokoyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
56.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
8
5
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
0
4
3
3