Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.09
1.09
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.05
1.05
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
1
0.86
0.86
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Montedio Yamagata
Thiago Santos Santana 1 - 0
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
15'
Takeru Kishimoto 2 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
30'
Yuji Takahashi 3 - 0
Kiến tạo: Reon Yamahara
Kiến tạo: Reon Yamahara
45'
46'
Yusuke Goto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
46'
Ibuki Fujita
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
Benjamin Kololli
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
56'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
56'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
65'
69'
Toya Izumi
Ra sân: Tiago Alves
Ra sân: Tiago Alves
73'
Yuta Kumamoto
Kengo Kitazume
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
76'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
77'
80'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
80'
Wataru Tanaka
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Yutaka Yoshida
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
109
Pha tấn công
100
76
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Montedio Yamagata
4-2-1-3
57
Gonda
50
Suzuki
4
Takahashi
70
Hara
2
Yamahara
3
Souza
14
Shirasaki
15
Kishimoto
33
Inui
11
Nakayama
9
Santana
1
Goto
26
Kawai
4
Nishimura
3
Kumamoto
41
Ono
29
Takae
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
11
Fujimoto
10
Alves
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Yuta Kamiya
7
Kengo Kitazume
5
Benjamin Kololli
17
Kota Miyamoto
13
Kenta Nishizawa
16
Takuo Okubo
1
Yutaka Yoshida
28
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15
Ibuki Fujita
49
Yusuke Goto
16
Koki Hasegawa
28
Toya Izumi
5
Hiroki Noda
21
Wataru Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
56.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
8
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
8
5
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
0
4
3
3