Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
3.35
3.35
X
3.40
3.40
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.65
0.65
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Nagoya Grampus
25'
0 - 1 Yoichiro Kakitani
Elson Ferreira de Souza
30'
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
40'
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
46'
50'
0 - 2 Mateus dos Santos Castro
Yuta Taki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
54'
Eiichi Katayama
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
54'
55'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Maruyama Yuuichi
Ra sân: Maruyama Yuuichi
Ryo Okui
60'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
67'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
67'
77'
Manabu Saito
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
79'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
89'
0 - 3 Mateus dos Santos Castro
90'
Naoki Maeda
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
112
Pha tấn công
106
61
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Nagoya Grampus
4-2-3-1
37
Gonda
21
Okui
2
Tatsuta
5
Santos,Valdo
18
Souza
10
Junior
13
Miyamoto
17
Kawai
11
Nakayama
9
Santana
23
Suzuki
1
Langerak
26
Naruse
4
Nakatani
3
Yuuichi
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
16
2
Castro
10
Xavier
11
Soma
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
William Matheus da Silva
3
Akira Silvano Disaro
19
Eiichi Katayama
7
Yuta Taki
26
Yoshinori Suzuki
50
Kengo Nagai
25
Ibusuki Hiroshi
27
Nagoya Grampus
7
Hiroyuki Abe
5
Kazuki Nagasawa
17
Ryoya Morishita
14
Yasuki Kimoto
19
Manabu Saito
21
Yohei Takeda
25
Naoki Maeda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56.33%
Kiểm soát bóng
46%
8
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
5
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
4
1
HT-B/FT-B
0
4
5
9