Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
0.91
0.91
O
2.25
0.76
0.76
U
2.25
0.89
0.89
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Oita Trinita
Ryohei Shirasaki
16'
Yuta Kamiya
18'
42'
Junya Nodake
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
46'
Takeru Kishimoto
50'
60'
Yamato Machida
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
60'
Keita Takahata
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Thiago Santos Santana
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
62'
74'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
Takashi Inui
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
74'
Kengo Kitazume
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
74'
82'
Kento Haneda
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
82'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
494
Số đường chuyền
311
16
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
6
18
Cản phá thành công
12
80
Pha tấn công
66
82
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Oita Trinita
3-4-2-1
57
Gonda
2
Yamahara
50
Suzuki
4
Takahashi
15
Kishimoto
16
Nishizawa
14
Shirasaki
3
Souza
45
Kitagawa
7
Kamiya
29
Disaro
24
Nishikawa
31
Pereira
19
Ueebisu
3
Bento
16
Shige
28
Nodake
6
Yumiba
18
Fujimoto
10
Nomura
7
Umesaki
13
Isa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi
38
Takashi Inui
33
Kengo Kitazume
5
Daiki Matsuoka
8
Katsuhiro Nakayama
11
Takuo Okubo
1
Thiago Santos Santana
9
Oita Trinita
49
Kento Haneda
2
Yuki Kagawa
8
Yamato Machida
5
Hiroto Nakagawa
9
Samuel Vanderlei da Silva
1
Shun Takagi
17
Keita Takahata
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
56.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
8
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
2
5
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
5
HT-B/FT-B
0
4
5
1