ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 31/07 Vòng 23
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Sagan Tosu
Nihondaira Stadium
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.75
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
5'
match goal 0 - 1 Yuto Iwasaki
30'
match goal 0 - 2 Yoichi Naganuma
Kiến tạo: Taisei Miyashiro
57'
match change Yuki Horigome
Ra sân: Yoichi Naganuma
57'
match change Fuchi Honda
Ra sân: Kentaro Moriya
Ryohei Shirasaki 1 - 2 match goal
62'
Koya Kitagawa
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match change
63'
Carlinhos Junior
Ra sân: Yuta Kamiya
match change
63'
Takashi Inui
Ra sân: Yusuke Goto
match change
63'
Teruki Hara
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
match change
66'
72'
match change Toshio Shimakawa
Ra sân: Shinya Nakano
72'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryohei Shirasaki
match change
78'
80'
match goal 1 - 3 Yuki Horigome
Kiến tạo: Koizumi Kei
Koya Kitagawa 2 - 3
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
match goal
81'
Thiago Santos Santana 3 - 3 match goal
84'
86'
match change Naoyuki Fujita
Ra sân: Akito Fukuta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Sagan Tosu Sagan Tosu
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
505
 
Số đường chuyền
 
572
14
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
11
102
 
Pha tấn công
 
117
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Carlinhos Junior
4
Teruki Hara
33
Takashi Inui
45
Koya Kitagawa
25
Kengo Nagai
20
Oh Se-Hun
6
Ryo Takeuchi
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-1-2-3
1
Okubo
29
Yamahara
38
Ibayashi
5
Santos,Valdo
7
Katayama
14
Goto
8
Matsuoka
18
Shirasaki
27
Pikachu
9
Santana
17
Kamiya
40
Ir-Kyu
42
Harada
30
Tashiro
20
Ho
13
Nakano
37
Kei
47
Moriya
6
Fukuta
24
Naganuma
11
Miyashiro
29
Iwasaki

Substitutes

14
Naoyuki Fujita
8
Fuchi Honda
44
Yuki Horigome
19
Yuki Kakita
23
Taichi Kikuchi
31
Masahiro Okamoto
4
Toshio Shimakawa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Carlinhos Junior 10
Teruki Hara 4
Takashi Inui 33
Koya Kitagawa 45
Kengo Nagai 25
Oh Se-Hun 20
Ryo Takeuchi 6
Sagan Tosu Sagan Tosu
14 Naoyuki Fujita
8 Fuchi Honda
44 Yuki Horigome
19 Yuki Kakita
23 Taichi Kikuchi
31 Masahiro Okamoto
4 Toshio Shimakawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
7
4
9
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
0
4
7
3