Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
1.83
1.83
X
3.30
3.30
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Tokushima Vortis
28'
0 - 1 Taisei Miyashiro
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
46'
Teruki Hara
Ra sân: Naoya Fukumori
Ra sân: Naoya Fukumori
46'
Carlinhos Junior
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
46'
54'
0 - 2 Ken Iwao
Keita Nakamura
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
57'
62'
Akira Hamashita
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
Yuito Suzuki
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
71'
76'
Koki Sugimori
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Ra sân: Shiryu Fujiwara
76'
Joeru Fujita
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
83'
Atsushi Kawata
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
83'
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
90'
0 - 3 Yuki Kakita
Kiến tạo: Takeru Kishimoto
Kiến tạo: Takeru Kishimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
110
72
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Tokushima Vortis
4-2-3-1
37
Gonda
29
Fukumori
50
Suzuki
5
Santos,Valdo
18
Souza
16
Nishizawa
17
Kawai
6
Takeuchi
30
Kaneko
9
Santana
14
Goto
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
20
Fukuoka
5
Ishii
2
Tamukai
23
Suzuki
8
Iwao
11
Miyashiro
10
Watai
33
Fujiwara
19
Kakita
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Keita Nakamura
20
Carlinhos Junior
10
Yuito Suzuki
23
Kengo Nagai
25
Teruki Hara
4
Katsuhiro Nakayama
11
Ryo Okui
21
Tokushima Vortis
7
Yudai Konishi
37
Akira Hamashita
9
Atsushi Kawata
31
Toru Hasegawa
45
Koki Sugimori
13
Joeru Fujita
4
Diego Jara Rodrigues
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
1.33
56.33%
Kiểm soát bóng
52%
8
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
3
4
HT-H/FT-T
4
1
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
0
4
4
2
HT-B/FT-B
0
4
4
5