Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
1.07
1.07
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Vissel Kobe
67'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
67'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
68'
Yutaro Oda
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Benjamin Kololli
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
70'
Reon Yamahara
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
70'
77'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
Daigo Takahashi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
78'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
82'
Ibrahim Junior Kurihara
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe
5
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
8
8
Sút Phạt
12
30%
Kiểm soát bóng
70%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
278
Số đường chuyền
648
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
21
5
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
15
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
10
14
Thử thách
5
72
Pha tấn công
88
48
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Vissel Kobe
4-3-1-2
21
Gonda
7
Katayama
50
Suzuki
5
Santos,Valdo
4
Hara
14
Goto
6
Takeuchi
18
Shirasaki
11
Nakayama
23
Suzuki
17
Kamiya
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
25
Osaki
19
Hatsuse
16
Yuruki
33
Ogihara
5
Yamaguchi
31
Nakasaka
29
Santos
10
Osako
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Akira Ibayashi
38
Reon Yamahara
29
Benjamin Kololli
32
Kota Miyamoto
13
Ibrahim Junior Kurihara
36
Daigo Takahashi
37
Vissel Kobe
1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
14
Tomoaki Makino
8
Andres Iniesta Lujan
20
Shion Inoue
9
Bojan Krkic Perez
41
Yutaro Oda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
56.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
8
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
6
8
0
HT-H/FT-T
4
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
4
6
4
HT-B/FT-B
0
4
0
8