Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
3.80
3.80
X
3.30
3.30
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Cerezo Osaka
Takuya Okamoto
23'
46'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
46'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
81'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Akimi Barada
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
81'
Ishihara Naoki
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
81'
Shota Kobayashi
Ra sân: Takuya Okamoto
Ra sân: Takuya Okamoto
82'
86'
Jun Nishikawa
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
Kazuki Oiwa
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Cerezo Osaka
8
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
12
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
53
Pha tấn công
64
76
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Tani
32
Tanaka
3
Ishihara
4
Tachi
29
Miyukim
42
Takahashi
10
Yamada
20
Shintaro
6
Okamoto
17
Ohashi
33
Machino
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhashi
17
Sakamoto
25
Okuno
4
Harakawa
10
Kiyotake
20
Okubo
32
Toyokawa
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Kazuki Oiwa
22
Riuler de Oliveira Faustino
40
Akimi Barada
14
Kazunari Ono
8
Daiki Tomii
23
Ishihara Naoki
13
Shota Kobayashi
5
Cerezo Osaka
13
Toshiyuki Takagi
29
Mutsuki Kato
5
Naoyuki Fujita
16
Naoto Arai
3
Ryosuke Shindo
18
Jun Nishikawa
50
Kenya Matsui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
61%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
6
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
3
5
4