Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 7, 11/06
Vòng Quarterfinals
Lemon gas stadium Hiratsuka
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.83
2.83
X
3.00
3.00
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Cerezo Osaka
10'
0 - 1 Matej Jonjic
13'
0 - 2 Hirotaka Tameda
Kiến tạo: Bruno Pereira Mendes
Kiến tạo: Bruno Pereira Mendes
27'
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Shota Kobayashi
33'
Taiyo Hiraoka
39'
45'
0 - 3 Hiroshi Kiyotake
Masaki Ikeda
Ra sân: Shota Kobayashi
Ra sân: Shota Kobayashi
46'
Shuto Machino
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
46'
Satoshi Tanaka
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
46'
49'
0 - 4 Hiroaki Okuno
54'
Mutsuki Kato
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
54'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
62'
Naoki Yamada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
62'
70'
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
70'
Hiroto Yamada
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Shuto Machino 1 - 4
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
10
11
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
15
62%
Kiểm soát bóng
38%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
6
Cứu thua
4
93
Pha tấn công
67
75
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
Cerezo Osaka
15
Yonemoto
42
Takahashi
28
Hiraoka
17
Ohashi
24
Fukushima
5
Kobayashi
13
Segawa
2
Sugioka
22
Oiwa
14
Barada
1
Tani
3
Shindo
25
Okuno
21
Hyeon
16
Maikuma
19
Tameda
2
Matsuda
6
Yamanaka
10
Kiyotake
4
Harakawa
11
Mendes
22
Jonjic
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Wellington Luis de Sousa
9
Kotaro Tachikawa
31
Naoki Yamada
10
Masaki Ikeda
27
Shuto Machino
18
Hirokazu Ishihara
3
Satoshi Tanaka
7
Cerezo Osaka
34
Hiroto Yamada
29
Kakeru Funaki
26
Jean Patric
28
Kosei Okazawa
31
Keisuke Shimizu
20
Mutsuki Kato
7
Satoki Uejo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
61%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
6
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
3
5
4