Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Cerezo Osaka
18'
0 - 1 Adam Taggart
Kiến tạo: Seiya Maikuma
Kiến tạo: Seiya Maikuma
46'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
Naoki Yamada
Ra sân: Tarik Elyounossi
Ra sân: Tarik Elyounossi
59'
Yusuke Segawa
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yuki Ohashi
59'
65'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
71'
Akimi Barada
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
71'
78'
Seiya Maikuma
81'
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
81'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Ryo Takahashi
Ra sân: Hirokazu Ishihara
Ra sân: Hirokazu Ishihara
83'
86'
Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
90'
0 - 2 Mutsuki Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Cerezo Osaka
10
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
9
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
416
Số đường chuyền
422
7
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
1
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
58
75
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Cerezo Osaka
4-2-3-1
1
Tani
2
Sugioka
4
Tachi
22
Oiwa
15
Yonemoto
3
Ishihara
11
Elyounossi
27
Ikeda
26
Hata
17
Ohashi
18
Machino
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
25
Okuno
4
Harakawa
16
Maikuma
10
Kiyotake
26
Patric
9
Taggart
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Kotaro Tachikawa
31
Hayato Fukushima
24
Naoki Yamada
10
Akimi Barada
14
Ryo Takahashi
42
Yusuke Segawa
13
Wellington Luis de Sousa
9
Cerezo Osaka
31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
41
Hikaru Nakahara
28
Kosei Okazawa
19
Hirotaka Tameda
11
Bruno Pereira Mendes
20
Mutsuki Kato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
61%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
6
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
3
5
4