Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
2.79
2.79
X
2.95
2.95
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Hiroshima Sanfrecce
60'
0 - 1 Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Tomoya Fujii
Kiến tạo: Tomoya Fujii
Naoki Yamada
Ra sân: Akito Suzuki
Ra sân: Akito Suzuki
63'
71'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
71'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ryo Nagai
Ra sân: Ryo Nagai
79'
Shunki Higashi
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Sere Matsumura
Ra sân: Shota Kobayashi
Ra sân: Shota Kobayashi
86'
Kazunari Ono
Ra sân: Shuto Yamamoto
Ra sân: Shuto Yamamoto
86'
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Tarik Elyounossi
Ra sân: Tarik Elyounossi
88'
90'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
90'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Hiroshima Sanfrecce
3
Phạt góc
1
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
14
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
438
Số đường chuyền
519
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
17
2
Đánh chặn
1
23
Cản phá thành công
17
23
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
122
66
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-5-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
1
Tani
16
Yamamoto
22
Oiwa
24
Fukushima
3
Ishihara
11
Elyounossi
15
Yonemoto
14
Barada
5
Kobayashi
17
Ohashi
29
Suzuki
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
3
Shiotani
7
Notsuda
39
Mitsuta
16
Asano
10
Morishima
20
Nagai
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Daiki Tomii
23
Kazunari Ono
8
Sere Matsumura
32
Naoki Yamada
10
Junnosuke Suzuki
30
Naoki Harada
34
Yamato Wakatsuki
25
Hiroshima Sanfrecce
22
Goro Kawanami
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
6
Toshihiro Aoyama
24
Shunki Higashi
18
Yoshifumi Kashiwa
37
Jose Antonio dos Santos Junior
30
Makoto Akira Shibasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5
61%
Kiểm soát bóng
62.67%
14.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
9
0
HT-H/FT-T
3
5
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
3
HT-B/FT-B
4
3
4
8