Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 18/05
Vòng Vòng bảng
Lemon gas stadium Hiratsuka
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.12
2.12
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Jubilo Iwata
Masaki Ikeda 1 - 0
55'
Hirokazu Ishihara
Ra sân: Kazunari Ono
Ra sân: Kazunari Ono
61'
61'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
61'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
61'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Riku Morioka
Ra sân: Riku Morioka
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
69'
Tarik Elyounossi
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
69'
77'
Ricardo Graca
Ra sân: Naoya Seita
Ra sân: Naoya Seita
Takuji Yonemoto
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
83'
Ryota Nagaki
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
83'
89'
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Yutaro Hakamata
Ra sân: Yutaro Hakamata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Jubilo Iwata
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
15
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
1
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
86
62
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Jubilo Iwata
4-2-3-1
1
Tani
16
Yamamoto
8
Ono
22
Oiwa
7
Tanaka
2
Sugioka
10
Yamada
27
Ikeda
26
Hata
18
Machino
13
Segawa
24
Kajikawa
27
Yoshinaga
3
Oi
25
Morioka
26
Hakamata
23
Yamamoto
30
Seita
40
Kaneko
32
Kurokawa
8
Omori
11
Otsu
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Ryota Nagaki
41
Wellington Luis de Sousa
9
Takuji Yonemoto
15
Kotaro Tachikawa
31
Hirokazu Ishihara
3
Yuki Ohashi
17
Tarik Elyounossi
11
Jubilo Iwata
38
Kensuke Fujiwara
31
Yosuke Furukawa
33
Luiz Eduardo Fleuri Pacheco
1
Naoki Hatta
9
Kenyu Sugimoto
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
36
Ricardo Graca
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3
61%
Kiểm soát bóng
29.33%
14.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
8
HT-H/FT-T
3
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
4
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
4
3
6
3