Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.78
2.78
X
3.15
3.15
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Shonan Bellmare
Phút
Vissel Kobe
Shuto Machino 1 - 0
40'
Tarik Elyounossi
Ra sân: Naoki Yamada
Ra sân: Naoki Yamada
46'
46'
Yutaro Oda
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
46'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Shuto Machino 2 - 0
51'
54'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
59'
2 - 1 Ryuma Kikuchi
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan
Yuki Ohashi
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
63'
68'
Yutaro Oda
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
78'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
78'
90'
Andres Iniesta Lujan Goal cancelled
90'
Shion Inoue
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
Koki Tachi
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
5
9
Sút Phạt
16
37%
Kiểm soát bóng
63%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
340
Số đường chuyền
610
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
5
5
Đánh chặn
3
16
Cản phá thành công
5
12
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
55
Pha tấn công
72
62
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Vissel Kobe
4-2-3-1
1
Tani
2
Sugioka
22
Oiwa
16
Yamamoto
7
Tanaka
3
Ishihara
10
Yamada
14
Barada
26
Hata
13
Segawa
18
2
Machino
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayashi
24
Sakai
5
Yamaguchi
25
Osaki
7
Goke
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare
Kotaro Tachikawa
31
Koki Tachi
4
Takuji Yonemoto
15
Yuki Ohashi
17
Wellington Luis de Sousa
9
Masaki Ikeda
27
Tarik Elyounossi
11
Vissel Kobe
32
Ryotaro Hironaga
34
Yusei Ozaki
19
Ryo Hatsuse
31
Yuya Nakasaka
20
Shion Inoue
9
Bojan Krkic Perez
41
Yutaro Oda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
61%
Kiểm soát bóng
50.67%
14.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
8
0
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
6
4
HT-B/FT-B
4
3
0
8