ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 4, 02/10 Vòng 9
Shrewsbury Town
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Stockport County
New Meadow
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
3.70
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Stockport County Stockport County
44'
match goal 0 - 1 Ethan Pye
Kiến tạo: Callum Connolly
Morgan Feeney match yellow.png
45'
48'
match yellow.png Ethan Pye
62'
match yellow.png Fraser Horsfall
64'
match change Kyle Wootton
Ra sân: Isaac Olaofe
64'
match change Oliver Norwood
Ra sân: Lewis Fiorini
64'
match yellow.png Omotayo Adaramola
64'
match change Ibou Touray
Ra sân: Omotayo Adaramola
64'
match change Louie Barry
Ra sân: Jayden Fevrier
Leo Castledine match yellow.png
66'
Tommi OReilly
Ra sân: Leo Castledine
match change
73'
Charles Sagoe Jr
Ra sân: Tom Bloxham
match change
73'
78'
match yellow.png Callum Camps
79'
match change Jade Jay Mingi
Ra sân: Jack Diamond
82'
match yellow.png Callum Connolly
Taylor Perry
Ra sân: Jordan Rossiter
match change
83'
John Marquis
Ra sân: Luca Hoole
match change
84'
86'
match goal 0 - 2 Kyle Wootton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Stockport County Stockport County
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
364
 
Số đường chuyền
 
363
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
45
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
28
27
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
24
69
 
Pha tấn công
 
101
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
John Marquis
14
Taylor Perry
29
Tommi OReilly
11
Charles Sagoe Jr
16
Aaron Pierre
26
Jordan Shipley
23
George Nurse
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 4-2-3-1
Stockport County Stockport County 4-4-1-1
1
Savin
3
Benning
6
Feeney
5
Feeney
2
Hoole
12
Ojo
4
Rossiter
17
Gilliead
19
Castledine
18
Bloxham
9
Lloyd
34
Addai
16
Connolly
6
Horsfall
15
Pye
33
Adaramola
7
Diamond
8
Camps
4
Bate
10
Fevrier
18
Fiorini
9
Olaofe

Substitutes

3
Ibou Touray
20
Louie Barry
19
Kyle Wootton
17
Jade Jay Mingi
26
Oliver Norwood
1
Ben Hinchliffe
22
Michael Mellon
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
John Marquis 27
Taylor Perry 14
Tommi OReilly 29
Charles Sagoe Jr 11
Aaron Pierre 16
Jordan Shipley 26
George Nurse 23
Stockport County Stockport County
3 Ibou Touray
20 Louie Barry
19 Kyle Wootton
17 Jade Jay Mingi
26 Oliver Norwood
1 Ben Hinchliffe
22 Michael Mellon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
0.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (13trận)
Chủ Khách
Stockport County (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Shrewsbury Town Shrewsbury Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Funso Ojo Tiền vệ trụ 0 0 1 42 36 85.71% 3 1 56 6.63
27 John Marquis Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.94
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 32 82.05% 10 4 69 6.28
4 Jordan Rossiter Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 24 72.73% 1 2 48 6.7
17 Alex Gilliead Cánh trái 1 0 0 29 26 89.66% 2 1 44 5.94
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 46 5.86
9 George Lloyd Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 26 6.6
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 4 3 62 6.86
1 Toby Savin Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 39 6.42
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.91
18 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 0 0 2 23 17 73.91% 1 0 42 6.65
6 Josh Feeney Trung vệ 1 0 0 51 42 82.35% 0 3 62 6.48
29 Tommi OReilly Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.88
11 Charles Sagoe Jr Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 5.97
19 Leo Castledine Tiền vệ công 1 0 0 19 15 78.95% 0 2 35 6.36

Stockport County Stockport County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 2 1 16 6.5
8 Callum Camps Tiền vệ trụ 0 0 1 34 25 73.53% 2 0 50 6.96
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 9 6.39
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 3 2 1 4 3 75% 0 0 10 7.18
16 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 28 90.32% 0 1 52 7.6
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.48
6 Fraser Horsfall Trung vệ 1 1 1 59 51 86.44% 0 6 73 7.95
7 Jack Diamond Cánh trái 3 2 0 20 14 70% 1 2 35 7.02
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 5 14 6.62
4 Lewis Bate Tiền vệ trụ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 56 6.35
18 Lewis Fiorini Tiền vệ trụ 0 0 2 15 10 66.67% 5 0 29 6.76
20 Louie Barry Tiền đạo cắm 2 1 1 2 1 50% 0 0 11 6.9
17 Jade Jay Mingi Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.1
15 Ethan Pye Trung vệ 1 1 0 54 49 90.74% 0 2 75 8.63
33 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 51 6.45
10 Jayden Fevrier Cánh phải 1 0 1 7 4 57.14% 0 0 18 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi