Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.07
1.07
O
2
0.94
0.94
U
2
0.88
0.88
1
3.20
3.20
X
2.81
2.81
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sichuan Jiuniu
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Zhen Shenxiong
Ra sân: Nu ai li·Zi ming
Ra sân: Nu ai li·Zi ming
46'
46'
Zhang Hao
Ra sân: Pan Chaoran
Ra sân: Pan Chaoran
Bowen Li
48'
Xia Dalong
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
60'
Wang Qi
Ra sân: Wang Chu
Ra sân: Wang Chu
60'
Nemanja Vidic
68'
Ruan Jun
Ra sân: Bowen Li
Ra sân: Bowen Li
68'
78'
Evans Etti
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
78'
Zhou Dadi
Ra sân: Li Shuai
Ra sân: Li Shuai
Song Chen
Ra sân: Qiao Wang
Ra sân: Qiao Wang
80'
Xia Dalong 1 - 0
80'
85'
Liu Xinyu
Ra sân: Peng Yan
Ra sân: Peng Yan
Xiao kun
90'
Ruan Jun
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sichuan Jiuniu
Heilongjiang Lava Spring
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
87
Pha tấn công
79
38
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Sichuan Jiuniu
Heilongjiang Lava Spring
41
ming
4
Wang
27
Chao
21
Song
39
Li
16
Jing
22
kun
9
Xiaoheng
31
wei
11
Chu
40
Vidic
30
Ependi
32
Yi
26
Liming
34
Yang
10
Shuai
11
Chaoran
7
Ewolo
21
Yuxi
9
Yan
20
Jing
5
JiangLong
Đội hình dự bị
Sichuan Jiuniu
Song Chen
32
Zhao Jun
5
Zhen Shenxiong
20
Wang Qi
13
Lu Zheyu
25
Li Hao Jie
6
Ruan Jun
10
Junfeng Su
7
Long Cheng
3
Xia Dalong
28
Li Jia He
17
Jingzong Wei
15
Heilongjiang Lava Spring
3
Li Boyang
22
Wen Xue
13
Zhou Dadi
31
Bai Zi Jiang
15
Huang Gengji
18
Fan Bojian
45
Liu Xinyu
1
Ning Lu
33
Xu Dong
27
Yi Chen
6
Zhang Hao
23
Evans Etti
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
3
2.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
2
43.67%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sichuan Jiuniu (29trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
1
5
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
5
1
5
1