Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.42
2.42
X
3.12
3.12
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
0.98
0.98
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Sigma Olomouc
Phút
Banik Ostrava
Jan Kliment 1 - 0
Kiến tạo: Filip Zorvan
Kiến tạo: Filip Zorvan
34'
42'
1 - 1 Matej Sin
Kiến tạo: Jan Juroska
Kiến tạo: Jan Juroska
Matej Mikulenka
45'
Jan Fiala
Ra sân: Matej Mikulenka
Ra sân: Matej Mikulenka
46'
50'
1 - 2 Matej Sin
Kiến tạo: Ewerton Paixao Da Silva
Kiến tạo: Ewerton Paixao Da Silva
53'
Ewerton Paixao Da Silva Goal awarded
Stepan Langer
Ra sân: Jiri Spacil
Ra sân: Jiri Spacil
63'
Jan Vodhanel
Ra sân: Matej Hadas
Ra sân: Matej Hadas
63'
69'
Filip Kubala
Ra sân: Matej Sin
Ra sân: Matej Sin
69'
Jiri Klima
Ra sân: Abdoullahi Tanko
Ra sân: Abdoullahi Tanko
Jan Kliment 2 - 2
85'
Dele Israel
Ra sân: Radim Breite
Ra sân: Radim Breite
86'
86'
Daniel Holzer
Ra sân: David Buchta
Ra sân: David Buchta
Stepan Langer
89'
Filip Slavicek
Ra sân: Jiri Slama
Ra sân: Jiri Slama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sigma Olomouc
Banik Ostrava
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
361
Số đường chuyền
356
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
2
2
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
8
93
Pha tấn công
87
83
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Sigma Olomouc
4-2-3-1
Banik Ostrava
4-2-3-1
29
Stoppen
13
Slama
38
Pokorny
3
Dohnalek
20
Chvatal
8
Spacil
7
Breite
25
Mikulenka
10
Zorvan
34
Hadas
9
Kliment
35
Markovic
24
Juroska
17
Frydrych
37
Chalus
15
Kpozo
12
Rigo
5
Boula
9
Buchta
10
2
Sin
32
Silva
20
Tanko
Đội hình dự bị
Sigma Olomouc
Mikes Cahel
43
Jan Fiala
18
Dele Israel
17
Lukas Julis
39
Jan Koutny
91
Stepan Langer
37
Yunusa Owolabi Muritala
11
Jachym Sip
6
Filip Slavicek
16
Jan Vodhanel
77
Lukas Vrastil
19
Banik Ostrava
2
Emmanuel Aririerisim
23
Issa Fomba
6
Michal Fukala
13
Samuel Grygar
30
Dominik Holec
95
Daniel Holzer
21
Jiri Klima
28
Filip Kubala
18
Roan Nogha
7
Karel Pojezny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
6.33
4
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
6
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sigma Olomouc (11trận)
Chủ
Khách
Banik Ostrava (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1