Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.35
2.35
X
3.30
3.30
2
2.55
2.55
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Aalborg
28'
Lars Kramer
Mathias Ross Jensen(OW) 1 - 0
44'
58'
Kasper Kusk
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
58'
Kilian Ludewig
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Nicolai Vallys 2 - 0
60'
69'
Pedro Ferreira
Ra sân: Iver Fossum
Ra sân: Iver Fossum
69'
Jeppe Pedersen
Ra sân: Malthe Hojholt
Ra sân: Malthe Hojholt
Soren Tengstedt
Ra sân: Klynge Anders
Ra sân: Klynge Anders
78'
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
78'
Andreas Oggesen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
78'
80'
Milan Makaric
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
85'
2 - 1 Kasper Kusk
Kiến tạo: Milan Makaric
Kiến tạo: Milan Makaric
Tonni Adamsen
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
Ra sân: Niclas Jensen Helenius
89'
Tonni Adamsen 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Aalborg
9
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
4
7
Sút Phạt
4
67%
Kiểm soát bóng
33%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
803
Số đường chuyền
387
4
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
4
9
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
5
12
Đánh chặn
4
8
Thử thách
18
173
Pha tấn công
100
73
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-3
Aalborg
4-3-3
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
5
Sonne
21
Anders
14
Brink
8
Thordarson
7
Vallys
11
Helenius
27
Jorgensen
1
Posavec
2
Pallesen
21
Kramer
4
Jensen
3
Ahlmann
18
Andreassen
14
Hojholt
8
Fossum
7
Sousa
19
Ementa
10
Andersen
Đội hình dự bị
Silkeborg
Tonni Adamsen
23
Alexander Busch
40
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Mads Kaalund Larsen
17
Lukas Sparre Klitten
25
Pelle Mattsson
6
Andreas Oggesen
24
Soren Tengstedt
10
Aalborg
6
Pedro Ferreira
5
Daniel Granli
39
Kasper Waarst Hogh
17
Kasper Kusk
32
Kilian Ludewig
9
Milan Makaric
28
Jeppe Pedersen
38
Oliver Ross
22
Sander Theo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
48%
6
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
2