Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.89
0.89
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.89
0.89
1
1.68
1.68
X
3.60
3.60
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.68
0.68
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
AC Horsens
10'
0 - 1 Anders K. Jacobsen
Kiến tạo: Moses Opondo
Kiến tạo: Moses Opondo
Tonni Adamsen 1 - 1
Kiến tạo: Soren Tengstedt
Kiến tạo: Soren Tengstedt
47'
50'
1 - 2 Moses Opondo
Alexander Lin
Ra sân: Alexander Busch
Ra sân: Alexander Busch
68'
69'
David Kjaer Kruse
Kasper Kusk
Ra sân: Sebastian Jorgensen
Ra sân: Sebastian Jorgensen
69'
71'
Thomas Santos
Ra sân: Janus Drachmann
Ra sân: Janus Drachmann
71'
Elijah Henry Just
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
72'
Jonas Gemmer
Anders Dahl
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
81'
Lukas Sparre Klitten
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Robin Dahl Ostrom
81'
89'
Samson Iyede Onomigho
Ra sân: Moses Opondo
Ra sân: Moses Opondo
90'
Aron Sigurdarson
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Jacob Buus Jacobsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
AC Horsens
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
10
71%
Kiểm soát bóng
29%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
765
Số đường chuyền
312
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
8
16
Ném biên
14
2
Thử thách
11
181
Pha tấn công
53
117
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
AC Horsens
3-4-2-1
1
Larsen
3
Ostrom
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
6
Mattsson
14
Brink
22
Christensen
27
Jorgensen
10
Tengstedt
23
Adamsen
1
Delac
21
Gomez
3
Jensen
33
Ludwig
15
Jacobsen
14
Gemmer
8
Drachmann
17
Lassen
6
Opondo
23
Kruse
9
Jacobsen
Đội hình dự bị
Silkeborg
Oskar Boesen
41
Asbjorn Bondergaard
43
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Mads Kaalund Larsen
17
Lukas Sparre Klitten
25
Kasper Kusk
7
Alexander Lin
9
Andreas Oggesen
24
AC Horsens
29
Jashar Beluli
16
Samuel Brolin
26
Samson Iyede Onomigho
27
Elijah Henry Just
28
Alagie Saine
18
Thomas Santos
11
Aron Sigurdarson
22
Tobias Stagaard
25
Lukas Wagner
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
7.67
49.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
6
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
2