Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.87
2.87
X
3.45
3.45
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Brondby IF
Tobias Salquist
2'
Tonni Adamsen 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
Kiến tạo: Lukas Ahlefeld Engel
5'
15'
1 - 1 Nicolai Vallys
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Kasper Kusk
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
59'
62'
Hakon Evjen
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
64'
1 - 2 Hakon Evjen
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
75'
Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
75'
Yousef Salech
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
Kasper Kusk Goal Disallowed
77'
Alexander Lin
Ra sân: Frederik Carlsen
Ra sân: Frederik Carlsen
78'
Callum McCowatt
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
78'
Kasper Kusk
80'
83'
Yousef Salech
90'
Mathias Kvistgaarden
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Brondby IF
13
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
3
10
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
558
Số đường chuyền
502
6
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
10
19
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
18
112
Pha tấn công
133
60
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
Brondby IF
3-5-2
1
Larsen
29
Engel
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
14
Brink
6
Mattsson
10
Tengstedt
11
Carlsen
23
Adamsen
16
Mikkelsen
32
Ibsen
5
Lauritsen
3
Heggheim
10
Wass
8
Greve
22
Radosevic
7
Vallys
15
Riveros
36
Kvistgaarden
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Silkeborg
Oskar Boesen
41
Frederik Carstensen
19
Anders Dahl
18
Kasper Kusk
7
Jacob Larsen
16
Alexander Lin
9
Callum McCowatt
17
Robin Dahl Ostrom
3
Pyndt Andreas
22
Brondby IF
40
Jonathan Risbjerg Aegidius
24
Marko Divkovic
11
Hakon Evjen
27
Simon Hedlund
4
Jacob Rasmussen
17
Yousef Salech
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
18
Kevin Tshiembe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
6
49.67%
Kiểm soát bóng
53%
6
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3