Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Lyngby
Alexander Busch Goal cancelled
5'
46'
Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Petur Knudsen
Ra sân: Petur Knudsen
46'
Andreas Bjelland
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Brian Tomming Hamalainen
Oliver Sonne 1 - 0
Kiến tạo: Pelle Mattsson
Kiến tạo: Pelle Mattsson
61'
62'
Willy Kumado
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
68'
Alfred Finnbogason
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Kasper Kusk
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
68'
Andreas Oggesen
Ra sân: Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Lasse Vigen Christensen
74'
78'
Saevar Atli Magnusson
82'
Rezan Corlu
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
83'
Alexander Lin
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
83'
87'
Alfred Finnbogason
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Lyngby
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
481
Số đường chuyền
458
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
7
8
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
5
9
Ném biên
23
9
Cản phá thành công
7
7
Thử thách
10
92
Pha tấn công
110
63
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-5-1
Lyngby
3-5-2
1
Larsen
29
Engel
20
Salquist
40
Busch
5
Sonne
10
Tengstedt
8
Thordarson
6
Mattsson
14
Brink
22
Christensen
23
Adamsen
16
Kikkenborg
23
Gregor
29
Hey
3
Hamalainen
24
Storm
21
Magnusson
30
Romer
42
Chukwuani
20
Finnsson
8
Knudsen
26
Gytkjaer
Đội hình dự bị
Silkeborg
Oskar Boesen
41
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Sebastian Jorgensen
27
Kasper Kusk
7
Alexander Lin
9
Andreas Oggesen
24
Robin Dahl Ostrom
3
Niclas Holm Pedersen
26
Lyngby
22
Parfait Bizoza
6
Andreas Bjelland
10
Rezan Corlu
18
Alfred Finnbogason
1
Frederik Ibsen
9
Mathias Kristensen
7
Willy Kumado
19
Sanders Ngabo
13
Casper Kaarsbo Winther
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
49.67%
Kiểm soát bóng
42%
6
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
Lyngby (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0