Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.03
1.03
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
3.60
3.60
X
3.60
3.60
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.96
0.96
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Midtjylland
Tonni Adamsen 1 - 0
17'
Anders Klynge 2 - 0
Kiến tạo: Alexander Lin
Kiến tạo: Alexander Lin
28'
Stefan Teitur Thordarson 3 - 0
Kiến tạo: Tonni Adamsen
Kiến tạo: Tonni Adamsen
44'
Callum McCowatt
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
46'
46'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Dario Esteban Osorio
Ra sân: Dario Esteban Osorio
46'
Andre Ibsen Romer
Ra sân: Mads Bech Sorensen
Ra sân: Mads Bech Sorensen
60'
Jose Carlos Ferreira Junior
62'
Armin Gigovic
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Emiliano Martinez
62'
Ola Brynhildsen
Ra sân: Cho Gue-sung
Ra sân: Cho Gue-sung
Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
66'
Pelle Mattsson
74'
Frederik Rieper
Ra sân: Joel Felix
Ra sân: Joel Felix
75'
77'
Joel Andersson
81'
Adam Gabriel
Ra sân: Henrik Dalsgaard
Ra sân: Henrik Dalsgaard
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Oliver Sonne
Ra sân: Oliver Sonne
88'
Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Midtjylland
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
648
Số đường chuyền
517
5
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
12
8
Thử thách
10
88
Pha tấn công
135
33
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
Midtjylland
3-4-3
1
Larsen
2
Poulsen
4
Felix
25
Rodin
5
Sonne
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
8
Thordarson
23
Adamsen
9
Lin
1
Lossl
15
Ingason
22
Sorensen
73
Junior
14
Dalsgaard
24
Sorensen
5
Martinez
6
Andersson
11
Osorio
10
Gue-sung
17
Dju
Đội hình dự bị
Silkeborg
Oskar Boesen
41
Jens Martin Gammelby
19
Kasper Kusk
7
Jacob Larsen
16
Mads Kaalund Larsen
20
Callum McCowatt
17
Lubambo Musonda
24
Robin Dahl Ostrom
3
Frederik Rieper
29
Midtjylland
9
Ola Brynhildsen
20
Valdemar Andreasen
35
Charles Rigon Matos
50
Martin Fraisl
13
Adam Gabriel
37
Armin Gigovic
3
Han-beom Lee
33
Jonatan Lindekilde
2
Andre Ibsen Romer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
7.33
49.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
6
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
0
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3