Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
3
0.93
0.93
U
3
0.75
0.75
1
1.67
1.67
X
3.90
3.90
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.91
0.91
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Odense BK
27'
Tom Trybull
27'
Sven Kohler
Alexander Busch
39'
Tonni Adamsen
Ra sân: Frederik Carlsen
Ra sân: Frederik Carlsen
58'
Lubambo Musonda
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
58'
Callum McCowatt
Ra sân: Soren Tengstedt
Ra sân: Soren Tengstedt
58'
72'
Tyler Burey
Ra sân: Charly Horneman
Ra sân: Charly Horneman
72'
Mohamed Buya Turay
Ra sân: Johannes Selven
Ra sân: Johannes Selven
Oliver Sonne
79'
84'
Nicklas Mouritsen
Ra sân: Adelgaard Aske
Ra sân: Adelgaard Aske
Pyndt Andreas
Ra sân: Anders Klynge
Ra sân: Anders Klynge
86'
90'
Bjorn Paulsen
Ra sân: Leeroy Owusu
Ra sân: Leeroy Owusu
Robin Dahl Ostrom
Ra sân: Oliver Sonne
Ra sân: Oliver Sonne
90'
90'
Gustav Grubbe
Ra sân: Alasana Manneh
Ra sân: Alasana Manneh
90'
Mohamed Buya Turay
90'
Mohamed Buya Turay Goal Disallowed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Odense BK
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
12
2
Cản sút
6
15
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
535
Số đường chuyền
536
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
5
6
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
7
106
Pha tấn công
127
46
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
Odense BK
4-1-4-1
1
Larsen
2
Poulsen
40
Busch
20
Salquist
5
Sonne
8
Thordarson
14
Brink
11
Carlsen
21
Klynge
10
Tengstedt
9
Lin
13
Bernat
20
Owusu
28
Slotsager
25
Helander
23
Aske
15
Trybull
19
Selven
8
Manneh
6
Kohler
21
Horneman
9
Kadrii
Đội hình dự bị
Silkeborg
Tonni Adamsen
23
Oskar Boesen
41
Joel Felix
4
Kasper Kusk
7
Jacob Larsen
16
Callum McCowatt
17
Lubambo Musonda
24
Robin Dahl Ostrom
3
Pyndt Andreas
22
Odense BK
29
Tyler Burey
7
Mohamed Buya Turay
18
Max Ejdum
14
Gustav Grubbe
1
Martin Hansen
5
Mihajlo Ivancevic
3
Nicklas Mouritsen
24
Alen Mustafic
4
Bjorn Paulsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
2
5
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
49.67%
Kiểm soát bóng
59.67%
6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (15trận)
Chủ
Khách
Odense BK (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
5