Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
3.95
3.95
X
3.55
3.55
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.99
0.99
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Sint-Truidense
Phút
Anderlecht
Robert Bauer
28'
36'
Hannes Delcroix
Shinji Kagawa
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
40'
43'
0 - 1 Lior Refaelov
45'
0 - 2 Fabio Silva
Kiến tạo: Adrien Trebel
Kiến tạo: Adrien Trebel
46'
Adrien Trebel
Stan Van Dessel
Ra sân: Frank Boya
Ra sân: Frank Boya
46'
Coppens Jo
51'
65'
Benito Raman
Ra sân: Mario Stroeykens
Ra sân: Mario Stroeykens
Shinji Kagawa
67'
Christian Bruls
70'
Christian Bruls Card changed
71'
74'
0 - 3 Benito Raman
Kiến tạo: Fabio Silva
Kiến tạo: Fabio Silva
75'
Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
Wolke Janssens
Ra sân: Aboubakary Koita
Ra sân: Aboubakary Koita
80'
81'
Noah Sadiki
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
81'
Sebastiano Esposito
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Fabio Silva
84'
Zeno Debast
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sint-Truidense
Anderlecht
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
10
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
397
Số đường chuyền
340
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
11
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
7
9
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
102
Pha tấn công
66
58
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Sint-Truidense
3-5-2
Anderlecht
3-5-2
21
Schmidt
3
Dakhil
37
Leistner
20
Bauer
7
Koita
6
Konate
44
Bruls
27
Boya
4
Hashioka
8
HAYASHI
91
Bruno
30
Crombrugge
3
Delcroix
4
Hoedt
56
Debast
7
Amuzu
11
Refaelov
25
Trebel
10
Verschaeren
62
Murillo
99
Silva
29
Stroeykens
Đội hình dự bị
Sint-Truidense
Wolke Janssens
22
Olivier Dumont
14
Fatih Kaya
11
Andrea Librici
32
Coppens Jo
12
Stan Van Dessel
19
Shinji Kagawa
10
Anderlecht
61
Kristian Malt Arnstad
27
Noah Sadiki
98
Timon Maurice Vanhoutte
9
Benito Raman
46
Anouar Ait El Hadj
20
Kristoffer Olsson
26
Colin Coosemans
70
Sebastiano Esposito
54
Killian Sardella
18
Majeed Ashimeru
59
Julien Duranville
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
7.67
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sint-Truidense (10trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3