Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.82
0.82
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.79
0.79
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
FC Viktoria Plzen
8'
Svetozar Markovic
Jan Boril 1 - 0
10'
Igoh Ogbu
19'
David Zima
Ra sân: Igoh Ogbu
Ra sân: Igoh Ogbu
24'
Mojmir Chytil Penalty awarded
44'
David Doudera
45'
Lukas Provod 2 - 0
45'
Tomas Chory 3 - 0
45'
Petr Sevcik
Ra sân: Oscar Dorley
Ra sân: Oscar Dorley
46'
46'
Martin Jedlicka
Ra sân: Marian Tvrdon
Ra sân: Marian Tvrdon
Ondrej Lingr
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Mojmir Chytil
66'
67'
Daniel Vasulin
Ra sân: Erik Jirka
Ra sân: Erik Jirka
67'
Matej Vydra
Ra sân: Prince Kwabena Adu
Ra sân: Prince Kwabena Adu
67'
Tom Sloncik
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
67'
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Jan Kopic
Ra sân: Jan Kopic
Simion Michez
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
74'
Conrad Wallem
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
74'
81'
Jiri Panos
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
81'
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Matej Jurasek
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
84'
87'
Vaclav Jemelka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
14
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
10
11
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
405
Số đường chuyền
304
13
Phạm lỗi
16
3
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
8
113
Pha tấn công
91
110
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
3-4-2-1
FC Viktoria Plzen
3-4-1-2
31
Kinsky
18
Boril
5
Ogbu
3
Holes
12
Diouf
19
Dorley
10
Zafeiris
21
Doudera
17
Provod
13
Chytil
25
Chory
13
Tvrdon
40
Dweh
3
Markovic
21
Jemelka
10
Kopic
23
Kalvach
6
Cerv
24
Havel
31
Sulc
80
Adu
33
Jirka
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Alexandr Buzek
20
Stepan Chaloupek
2
Matej Jurasek
35
Ondrej Lingr
32
Ales Mandous
24
Simion Michez
14
Filip Prebsl
28
Petr Sevcik
23
Conrad Wallem
6
David Zima
4
Ondrej Zmrzly
33
FC Viktoria Plzen
22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
2
Lukas Hejda
16
Martin Jedlicka
18
John Mosquera
5
Jan Paluska
20
Jiri Panos
29
Tom Sloncik
12
Alexandr Sojka
32
Matej Valenta
51
Daniel Vasulin
11
Matej Vydra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
6
53.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
17
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (16trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
2