Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.72
0.72
1
2.25
2.25
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Slavia Sofia
Phút
Arda
2'
0 - 1 Stanislav Ivanov
Kiến tạo: Tonislav Yordanov
Kiến tạo: Tonislav Yordanov
Emil Martinov
Ra sân: Chung Nguyen Do
Ra sân: Chung Nguyen Do
28'
Kristiyan Balov
Ra sân: Denislav Aleksandrov
Ra sân: Denislav Aleksandrov
55'
Martin Georgiev
Ra sân: Tsvetelin Chunchukov
Ra sân: Tsvetelin Chunchukov
55'
Vladimir Nikolov
Ra sân: Galin Ivanov
Ra sân: Galin Ivanov
55'
68'
Lachezar Kotev
Ra sân: Tonislav Yordanov
Ra sân: Tonislav Yordanov
Ertan Tombak Goal Disallowed
73'
75'
Chinonso Offor
Ivan Minchev 1 - 1
79'
Victor Genev
80'
Roberto Iliev Raychev
Ra sân: Ivan Minchev
Ra sân: Ivan Minchev
83'
83'
Stefan Statev
Ra sân: Ivan Tilev
Ra sân: Ivan Tilev
83'
Milen Stoev
Ra sân: Felix Eboa Eboa
Ra sân: Felix Eboa Eboa
90'
Boris Tyutyukov
Ra sân: Chinonso Offor
Ra sân: Chinonso Offor
90'
Baran Aksaka
Ra sân: Borislav Tsonev
Ra sân: Borislav Tsonev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Sofia
Arda
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
17
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
50
Pha tấn công
45
25
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Slavia Sofia
4-2-3-1
Arda
4-2-3-1
21
Vutsov
22
Seedorf
4
Genev
5
Jelenkovic
3
Tombak
73
Minchev
19
Do
11
Fabien
33
Ivanov
7
Aleksandrov
23
Chunchukov
1
Gospodinov
2
Cascardo
3
Eboa
24
Viyachki
77
Velkovski
18
Huseynov
10
Tsonev
99
Ivanov
19
Yordanov
33
Tilev
9
Offor
Đội hình dự bị
Slavia Sofia
Kristiyan Balov
18
Martin Georgiev
6
Vasil Kazaldzhiev
17
Ventsislav Kerchev
37
Nikolay Krastev
12
Emil Martinov
27
Vladimir Nikolov
10
Roberto Iliev Raychev
14
Emil Stoev
77
Arda
8
Baran Aksaka
17
Ilker Budinov
30
Ivo Kazakov
80
Lachezar Kotev
6
Plamen Krachunov
13
Petar Petrov
7
Stefan Statev
4
Milen Stoev
11
Boris Tyutyukov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
49.33%
Kiểm soát bóng
46%
13.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Sofia (11trận)
Chủ
Khách
Arda (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0