ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Chủ nhật, 08/09 Vòng League C
Slovakia
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Azerbaijan
Tehelne Pole
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.89
+1
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.81
1
1.57
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Slovakia Slovakia
Phút
Azerbaijan Azerbaijan
15'
match yellow.png Amin Seydiyev
Ondrej Duda 1 - 0 match pen
22'
David Strelec 2 - 0
Kiến tạo: David Hancko
match goal
26'
36'
match yellow.png Elvin Dzhafarquliyev
37'
match change Abbas Huseynov
Ra sân: Amin Seydiyev
42'
match yellow.png Tural Bayramov
46'
match change Ceyhun Nuriyev
Ra sân: Ozan Kokcu
46'
match change Ramil Sheydaev
Ra sân: Emil Mustafaev
70'
match change Shahriyar Aliyev
Ra sân: Badavi Guseynov
Laszlo Benes
Ra sân: Ondrej Duda
match change
71'
David Duris
Ra sân: Tomas Suslov
match change
71'
78'
match change Joshgun Diniyev
Ra sân: Elvin Jamalov
Robert Bozenik
Ra sân: David Strelec
match change
84'
Lubomir Tupta
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
84'
90'
match yellow.png Shahriyar Aliyev
Samuel Kozlovsky
Ra sân: David Hancko
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slovakia Slovakia
Azerbaijan Azerbaijan
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
469
 
Số đường chuyền
 
425
90%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
27
87
 
Pha tấn công
 
75
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Lubomir Tupta
10
Laszlo Benes
9
Robert Bozenik
13
Samuel Kozlovsky
20
David Duris
2
Peter Pekarik
3
Vavro Denis
5
Lubomir Satka
12
Marek Rodak
21
Matus Bero
23
Henrich Ravas
18
Leo Sauer
Slovakia Slovakia 4-3-3
Azerbaijan Azerbaijan 4-2-3-1
1
Dubravka
16
Hancko
4
Obert
14
Skriniar
6
Gyomber
8
Duda
22
Lobotka
19
Kucka
17
Haraslin
15
Strelec
7
Suslov
23
Dzhenetov
2
Seydiyev
13
Mammadov
15
Guseynov
3
Dzhafarquliyev
16
Jamalov
20
Isaev
10
Kokcu
6
Mustafaev
17
Bayramov
9
Dadashov

Substitutes

22
Abbas Huseynov
5
Shahriyar Aliyev
11
Ramil Sheydaev
7
Joshgun Diniyev
18
Ceyhun Nuriyev
21
Qismat Aliyev
8
Emin Mahmudov
14
Rustam Ahmadzada
12
Yusif Imanov
19
Nariman Akhundzade
1
Rza Cafarov
4
Xayal Nacafov
Đội hình dự bị
Slovakia Slovakia
Lubomir Tupta 11
Laszlo Benes 10
Robert Bozenik 9
Samuel Kozlovsky 13
David Duris 20
Peter Pekarik 2
Vavro Denis 3
Lubomir Satka 5
Marek Rodak 12
Matus Bero 21
Henrich Ravas 23
Leo Sauer 18
Azerbaijan Azerbaijan
22 Abbas Huseynov
5 Shahriyar Aliyev
11 Ramil Sheydaev
7 Joshgun Diniyev
18 Ceyhun Nuriyev
21 Qismat Aliyev
8 Emin Mahmudov
14 Rustam Ahmadzada
12 Yusif Imanov
19 Nariman Akhundzade
1 Rza Cafarov
4 Xayal Nacafov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia (4trận)
Chủ Khách
Azerbaijan (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Slovakia Slovakia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Juraj Kucka Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.54
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 7.18
22 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 39 6.7
14 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 56 6.58
6 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 22 6.33
8 Ondrej Duda Tiền vệ trụ 3 1 0 31 30 96.77% 0 0 34 6.86
17 Lukas Haraslin Cánh trái 1 1 1 20 14 70% 3 0 34 7.39
16 David Hancko Trung vệ 0 0 2 20 17 85% 3 2 41 7.52
15 David Strelec Tiền đạo cắm 3 1 1 13 13 100% 0 0 19 7.78
7 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 2 0 20 6.38
4 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 43 43 100% 0 0 50 6.85

Azerbaijan Azerbaijan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mekhti Dzhenetov 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 35 6.44
15 Badavi Guseynov Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 44 5.94
11 Ramil Sheydaev Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
16 Elvin Jamalov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 27 5.97
22 Abbas Huseynov 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.97
13 Rahil Mammadov Trung vệ 2 1 0 41 38 92.68% 0 0 51 6.21
20 Aleksey Isaev Tiền vệ trụ 0 0 1 30 27 90% 1 0 36 6.23
10 Ozan Kokcu 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.44
9 Renat Dadashov Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 19 6.03
2 Amin Seydiyev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 16 5.2
17 Tural Bayramov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 3 2 26 5.84
3 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 5 0 44 5.58
6 Emil Mustafaev Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 1 10 5.96
18 Ceyhun Nuriyev Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi