Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.88
0.88
O
3
0.92
0.92
U
3
0.88
0.88
1
1.40
1.40
X
4.75
4.75
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.93
0.93
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Slovan Bratislava
Phút
Trencin
Danylo Ignatenko
26'
31'
Bright Donkor
36'
Taras Bondarenko
40'
Ibrahim Rahim
45'
0 - 1 Chinonso Emeka
Cesar Blackman
Ra sân: Jurij Medvedev
Ra sân: Jurij Medvedev
46'
Kevin Wimmer
Ra sân: Siemen Voet
Ra sân: Siemen Voet
46'
Kyriakos Savvidis
Ra sân: Gajdos Artur
Ra sân: Gajdos Artur
46'
Lazar Stojsavljevic(OW) 1 - 1
50'
54'
Samir Ben Sallam
Ra sân: Tadeas Hajovsky
Ra sân: Tadeas Hajovsky
54'
Sunday Jude
Ra sân: Bright Donkor
Ra sân: Bright Donkor
55'
Chinonso Emeka
67'
Adrian Fiala
Ra sân: Emma Uchegbu
Ra sân: Emma Uchegbu
Idjessi Metsoko
Ra sân: Sharani Zuberu
Ra sân: Sharani Zuberu
74'
79'
Matus Slavicek
84'
Luka Zoric
Ra sân: Damian Baris
Ra sân: Damian Baris
84'
Samuel Bagin
Ra sân: Chinonso Emeka
Ra sân: Chinonso Emeka
Matus Vojtko
Ra sân: Danylo Ignatenko
Ra sân: Danylo Ignatenko
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Bratislava
Trencin
14
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
28
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
6
22
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
4
18
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
527
Số đường chuyền
309
10
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
7
Cứu thua
6
13
Rê bóng thành công
13
14
Đánh chặn
10
2
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
7
94
Pha tấn công
74
99
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Slovan Bratislava
4-3-3
Trencin
4-1-2-3
31
Trnovsky
23
Zuberu
2
Voet
12
Bajric
17
Medvedev
26
Artur
77
Ignatenko
10
Tolic
18
Marcelli
13
Strelec
11
Barseghyan
30
Slavicek
90
Pavek
14
Bondarenko
15
Stojsavljevic
12
Holubek
27
Baris
6
Hajovsky
20
Rahim
19
Donkor
9
Emeka
85
Uchegbu
Đội hình dự bị
Slovan Bratislava
Cesar Blackman
28
Adam Hrdina
35
Guram Kashia
4
Idjessi Metsoko
93
Alen Mustafic
20
Kyriakos Savvidis
88
Julius Szoke
37
Matus Vojtko
27
Kevin Wimmer
6
Trencin
2
Samuel Bagin
42
Samir Ben Sallam
10
Armin Djerlek
18
Adrian Fiala
7
Sunday Jude
1
Andrija Katic
25
Lukas Skovajsa
77
Sani Suleiman
3
Luka Zoric
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
4.33
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
51.33%
Kiểm soát bóng
49%
8
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Bratislava (22trận)
Chủ
Khách
Trencin (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
4
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
2
4
1
3